Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 15 18 26 39 83
18 19 21 23 37 81
- Barcelona - Unicaja

Số liệu đội bóng

26/53(49.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/70(41.4%)
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/31(35.5%)
25/28(89.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/14(85.7%)
34
Tranh bóng bật bảng
30
12
Kiến tạo
19
10
Cướp bóng
11
3
Chắn bóng trên không
3
18
Phạm lỗi
26
18
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
6
1
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
3
4
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/24(37.5%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
11
1
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
9
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Parker J.
    Parker J.
    15
    4/8
    6/6
  • Carter T.
    Carter T.
    18
    7/12
    1/1
Board
  • Fall Y.
    Fall Y.
    10
    9
    1
  • Kalinoski T.
    Kalinoski T.
    6
    3
    3
Kiến tạo
  • Parker J.
    Parker J.
    3
    3
    26
  • Diaz A.
    Diaz A.
    4
    0
    20

Barcelona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 3-4 2-2 2-2 0 1 1 -5 10
19 3-6 0-2 2-2 2 1 1 +1 8
26 4-8 1-2 6-6 3 3 1 -1 15
18 0-3 0-1 0-0 3 1 3 -7 0
19 4-5 0-0 4-5 10 0 2 +4 12
21 4-5 1-2 0-0 3 1 1 +9 9
19 2-5 0-0 3-3 6 0 1 +2 7
18 4-7 1-2 3-4 2 1 3 -2 12
17 2-8 1-5 5-6 1 1 2 +4 10
12 0-1 0-0 0-0 2 3 2 +7 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0

Unicaja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 3-6 1-4 0-0 6 1 3 +10 7
20 1-4 1-2 0-0 3 4 1 +4 3
21 7-12 3-7 1-1 1 2 3 +1 18
16 3-9 2-5 1-1 2 1 1 +2 9
11 1-3 0-0 0-0 0 1 2 0 2
20 5-6 2-2 4-5 2 1 5 -3 16
20 3-7 1-3 5-5 2 3 3 -3 12
16 2-5 0-2 0-0 2 2 1 0 4
16 3-6 0-1 1-2 6 1 2 +5 7
14 0-4 0-2 0-0 2 1 1 -12 0
11 0-3 0-0 0-0 2 2 2 -6 0
8 1-5 1-3 0-0 1 0 2 -8 3