Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 26 25 19 52 96
17 16 20 26 33 79
- MoraBanc Andorra - Ciutat i provincia Lleida

Số liệu đội bóng

36/70(51.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/55(47.3%)
9/24(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/26(26.9%)
15/19(78.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/23(87.0%)
33
Tranh bóng bật bảng
30
19
Kiến tạo
16
13
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
3
27
Phạm lỗi
20
15
Số bàn thua
25
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/11(54.5%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
3
7
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
10
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Harding J.
    Harding J.
    25
    9/17
    3/4
  • Batemon J.
    Batemon J.
    16
    6/11
    2/4
Board
  • Ortega C.
    Ortega C.
    5
    2
    3
  • Villar R.
    Villar R.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Harding J.
    Harding J.
    4
    1
    23
  • Batemon J.
    Batemon J.
    3
    3
    26

MoraBanc Andorra

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 5-10 0-3 0-0 1 1 4 +2 10
23 9-17 4-8 3-4 2 4 2 +22 25
19 1-3 0-2 2-2 3 3 2 +9 4
18 6-10 1-2 2-2 4 1 2 +14 15
15 3-3 0-0 1-2 1 0 3 -4 7
17 0-3 0-1 4-4 5 1 2 +6 4
17 3-6 0-0 0-0 4 0 1 +15 6
16 4-8 2-5 2-3 2 2 2 -5 12
15 3-4 2-3 0-0 2 4 1 +15 8
13 1-1 0-0 1-2 3 1 4 +5 3
11 1-3 0-0 0-0 1 1 2 +16 2
6 0-2 0-0 0-0 2 1 2 -10 0

Ciutat i provincia Lleida

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 6-11 2-6 2-4 1 3 4 +6 16
24 3-3 0-0 4-4 9 3 2 -2 10
32 5-10 2-6 3-3 5 1 4 -11 15
20 5-6 0-0 5-6 2 0 1 -12 15
31 3-5 0-2 3-3 4 3 2 -3 9
16 1-5 1-4 3-3 2 3 2 -19 6
12 2-3 1-2 0-0 3 1 1 +5 5
11 0-3 0-2 0-0 1 2 1 -11 0
10 0-1 0-0 0-0 0 0 1 -13 0
8 1-4 1-4 0-0 1 0 1 -14 3
3 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -9 0
2 0-3 0-0 0-0 0 0 0 -2 0