Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
19 25 24 26 31 44 125
29 22 25 18 34 51 128
- Valencia - Baskonia

Số liệu đội bóng

44/88(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
46/82(56.1%)
14/41(34.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/28(42.9%)
23/26(88.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/29(82.8%)
40
Tranh bóng bật bảng
44
21
Kiến tạo
18
10
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
2
26
Phạm lỗi
24
12
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/16(75.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
7
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
10/11(90.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/16(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
1
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Montero J.
    Montero J.
    32
    9/16
    11/12
  • Howard M.
    Howard M.
    36
    12/23
    4/4
Board
  • Montero J.
    Montero J.
    6
    5
    1
  • Forrest T.
    Forrest T.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Montero J.
    Montero J.
    7
    2
    37
  • Forrest T.
    Forrest T.
    6
    3
    40

Valencia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 9-16 3-6 11-12 6 7 3 +3 32
9 0-3 0-1 0-0 0 2 2 -7 0
31 5-10 2-6 5-5 2 0 1 -7 17
21 4-10 2-6 0-0 6 0 2 +8 10
20 3-8 1-6 2-2 5 2 3 -10 9
28 7-14 2-5 1-2 5 3 4 +7 17
25 3-6 0-1 0-0 6 1 2 -8 6
23 3-5 0-2 1-2 3 0 3 +17 7
23 5-10 4-6 3-3 3 0 1 +1 17
18 2-5 0-2 0-0 1 6 5 -7 4
5 2-2 0-0 0-0 0 0 0 -2 4
3 1-1 0-0 0-0 0 0 0 -10 2

Baskonia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 10-19 1-3 6-7 8 6 5 +10 27
38 12-23 8-12 4-4 1 3 1 +4 36
41 4-9 1-5 3-4 4 4 4 -3 12
38 4-5 1-2 8-10 3 2 1 -5 17
14 5-5 0-0 1-1 3 0 2 -2 11
26 3-6 1-4 0-0 3 1 1 +16 7
23 4-7 0-0 1-1 5 0 3 +3 9
18 4-5 0-0 0-0 7 1 2 -1 8
9 0-3 0-2 1-2 0 1 4 -7 1