Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
7 18 20 20 25 65
20 24 19 19 44 82
- Breogan - Joventut Badalona

Số liệu đội bóng

24/66(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/58(53.4%)
5/21(23.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/19(21.1%)
12/17(70.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/21(85.7%)
37
Tranh bóng bật bảng
36
9
Kiến tạo
15
6
Cướp bóng
7
2
Chắn bóng trên không
4
24
Phạm lỗi
19
11
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/13(23.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/12(75.0%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
0
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/21(23.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Grant D.
    Grant D.
    21
    9/19
    0/0
  • Tomic A.
    Tomic A.
    16
    5/8
    6/7
Board
  • Sakho J.
    Sakho J.
    6
    3
    3
  • Tomic A.
    Tomic A.
    10
    10
    0
Kiến tạo
  • Grant D.
    Grant D.
    2
    4
    27
  • Hanga A.
    Hanga A.
    5
    2
    18

Breogan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 9-19 3-7 0-0 5 2 4 -14 21
20 0-4 0-3 0-0 2 2 1 -7 0
28 1-4 1-3 2-2 3 1 2 -6 5
17 2-5 0-1 2-2 5 1 2 -25 6
16 3-7 0-0 1-2 6 0 4 -12 7
20 4-13 1-2 3-4 1 1 1 -6 12
17 1-3 0-2 1-1 3 2 4 -5 3
15 1-4 0-0 0-0 2 0 1 -2 2
12 1-2 0-0 1-2 1 0 2 -6 3
11 2-2 0-0 2-4 4 0 1 +1 6
3 0-1 0-1 0-0 1 0 1 +1 0

Joventut Badalona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 2-5 0-2 3-3 3 1 0 +17 7
23 4-9 1-3 3-4 3 3 3 +6 12
31 4-6 1-2 2-2 4 1 1 +13 11
20 3-8 0-4 1-2 1 0 2 +12 7
22 5-8 0-0 6-7 10 4 0 +8 16
21 2-6 0-2 3-3 5 1 2 +8 7
18 3-5 1-3 0-0 2 5 3 +8 7
13 5-8 0-0 0-0 3 0 3 +8 10
12 1-3 1-3 0-0 2 0 3 +4 3
3 1-1 0-0 0-0 2 0 2 +1 2