Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 23 26 18 48 92
24 27 21 11 51 83
- Tenerife - Basquet Coruna

Số liệu đội bóng

32/64(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/61(50.8%)
15/40(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/32(28.1%)
13/18(72.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/17(70.6%)
34
Tranh bóng bật bảng
29
22
Kiến tạo
12
6
Cướp bóng
7
0
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
23
8
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/12(66.7%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/20(55.0%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
3
6
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/13(23.1%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/7(42.9%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
10
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Huertas M.
    Huertas M.
    17
    7/11
    2/2
  • Taylor B.
    Taylor B.
    16
    7/11
    0/0
Board
  • Abromaitis T.
    Abromaitis T.
    7
    5
    2
  • Burjanadze B.
    Burjanadze B.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Huertas M.
    Huertas M.
    7
    1
    25
  • Taylor B.
    Taylor B.
    5
    2
    24

Tenerife

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 7-11 1-4 2-2 4 7 2 0 17
21 3-12 3-12 0-0 2 1 1 +9 9
27 5-8 2-4 0-1 3 1 2 -2 12
21 4-6 3-5 0-0 3 3 4 +12 11
26 3-5 0-0 6-6 6 2 2 +11 12
27 6-11 5-9 0-1 7 1 1 +2 17
18 0-1 0-1 4-6 2 3 3 +12 4
12 1-4 0-3 1-2 1 3 3 +7 3
9 2-4 0-0 0-0 4 1 2 0 4
3 1-1 1-1 0-0 0 0 0 -1 3
3 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -2 0
3 0-1 0-1 0-0 1 0 0 -3 0

Basquet Coruna

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 7-11 2-5 0-0 2 5 1 -13 16
18 4-5 1-2 1-1 1 1 2 -7 10
25 0-5 0-4 0-0 2 0 1 -14 0
17 1-4 0-1 1-2 2 0 1 -11 3
9 4-4 0-0 0-0 1 0 2 -2 8
22 2-3 0-1 5-6 9 0 0 +2 9
21 3-6 2-5 2-2 3 2 3 -2 10
17 3-6 0-1 2-3 3 4 3 -1 8
15 3-9 2-7 1-2 1 0 2 +4 9
14 1-4 0-3 0-0 1 0 3 +5 2
13 3-4 2-3 0-1 2 0 5 -6 8