Bảng xếp hạng
Barcelona
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 16 | 11 | 91.7 | 87 | 4.7 | 5 | 59% |
Chủ | 13 | 8 | 5 | 95.2 | 87.2 | 8 | 8 | 62% |
Khách | 14 | 8 | 6 | 88.4 | 86.8 | 1.6 | 4 | 57% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 96.6 | 90.2 | 6.4 | 70% |
S.A.D.
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 14 | 12 | 83.2 | 83.2 | 0 | 7 | 54% |
Chủ | 13 | 8 | 5 | 83.2 | 83 | 0.2 | 9 | 62% |
Khách | 13 | 6 | 7 | 83.2 | 83.3 | -0.1 | 8 | 46% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 82.9 | 86.7 | -3.8 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
S.A.D.
74
-
77
Barcelona
32
-
39
T
ACB
Barcelona
95
-
89
S.A.D.
33
-
37
T
ACB
S.A.D.
73
-
83
Barcelona
37
-
32
T
ACB
Barcelona
87
-
79
S.A.D.
49
-
34
T
ACB
S.A.D.
88
-
85
Barcelona
48
-
40
B
ACB
S.A.D.
86
-
88
Barcelona
46
-
41
T
ACB
Barcelona
93
-
82
S.A.D.
48
-
39
T
ACB
Barcelona
98
-
80
S.A.D.
61
-
28
T
ACB
S.A.D.
64
-
82
Barcelona
26
-
41
T
ACB
S.A.D.
74
-
92
Barcelona
37
-
53
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Granada
86
-
93
Barcelona
44
-
53
T
EURO
Barcelona
91
-
87
Bologna
45
-
38
T
ACB
Barcelona
89
-
91
Real Madrid
39
-
42
B
EURO
Fenerbahce Ulker
75
-
83
Barcelona
50
-
39
T
ACB
DKV Joventut
86
-
93
Barcelona
32
-
50
T
EURO
Olimpiamilano
88
-
98
Barcelona
44
-
55
T
EURO
Barcelona
101
-
102
Bayern
55
-
56
B
ACB
Barcelona
97
-
95
Zaragoza
42
-
52
T
EURO
Barcelona
82
-
70
Zalgiris
36
-
31
T
ACB
MoraBanc Andorra
91
-
113
Barcelona
43
-
58
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
S.A.D.
94
-
103
Hapoel Tel-Aviv
44
-
53
B
ULEB
Hapoel Tel-Aviv
74
-
65
S.A.D.
39
-
36
B
ACB
Bilbao
96
-
78
S.A.D.
49
-
42
B
ULEB
Bahcesehir Koleji
72
-
76
S.A.D.
42
-
41
T
ACB
S.A.D.
91
-
89
Unicaja
46
-
43
T
ULEB
S.A.D.
69
-
68
Bahcesehir Koleji
41
-
36
T
ULEB
Bahcesehir Koleji
74
-
66
S.A.D.
49
-
37
B
ACB
Basquet Girona
86
-
95
S.A.D.
45
-
49
T
ACB
S.A.D.
94
-
89
Manresa
42
-
41
T
ULEB
Hapoel
89
-
92
S.A.D.
44
-
42
T