Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 11 17 20 30 67
20 17 21 18 37 76
- Ciutat i provincia Lleida - Valencia

Số liệu đội bóng

23/77(29.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/70(37.1%)
8/30(26.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/32(31.3%)
13/21(61.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/15(93.3%)
47
Tranh bóng bật bảng
52
11
Kiến tạo
20
8
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
8
20
Phạm lỗi
22
9
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
3
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/18(16.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/20(30.0%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
17
0
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/15(20.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/24(29.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
14
6
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Pauli O.
    Pauli O.
    13
    5/9
    0/0
  • Montero J.
    Montero J.
    15
    5/12
    4/5
Board
  • Oriola P.
    Oriola P.
    16
    11
    5
  • Costello M.
    Costello M.
    12
    10
    2
Kiến tạo
  • Villar R.
    Villar R.
    4
    1
    19
  • Montero J.
    Montero J.
    6
    3
    27

Ciutat i provincia Lleida

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 2-12 0-5 3-4 3 2 1 -2 7
19 1-4 0-0 0-2 2 4 2 -9 2
26 2-11 1-4 2-2 4 1 1 +2 7
24 5-9 3-4 0-0 4 1 1 -2 13
23 4-9 0-0 3-6 16 0 4 -2 11
20 3-10 1-7 3-3 5 1 2 -2 10
17 2-6 2-5 2-2 1 0 3 -15 8
15 1-7 0-3 0-0 2 2 0 -7 2
13 2-5 0-0 0-2 5 0 4 -3 4
8 1-4 1-2 0-0 1 0 2 -5 3

Valencia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 5-12 1-5 4-5 3 6 2 +13 15
22 6-9 3-4 0-0 2 1 2 +13 15
24 2-6 0-1 0-0 11 2 2 +10 4
16 1-7 1-5 4-4 0 0 0 +5 7
21 3-5 0-0 0-0 12 2 3 +15 6
17 1-7 1-5 0-0 8 1 2 -8 3
16 1-7 0-2 0-0 2 5 1 -1 2
13 2-7 2-7 0-0 0 2 4 +3 6
11 1-2 0-1 0-0 1 1 2 +1 2
11 2-4 2-2 0-0 3 0 2 +2 6
10 2-2 0-0 2-2 2 0 0 -6 6
6 0-2 0-0 4-4 5 0 2 -2 4