Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 30 31 22 47 100
20 26 19 18 46 83
- Murcia - Joventut Badalona

Số liệu đội bóng

36/61(59.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/57(49.1%)
11/26(42.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/21(42.9%)
17/25(68.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/24(75.0%)
33
Tranh bóng bật bảng
19
29
Kiến tạo
16
5
Cướp bóng
9
4
Chắn bóng trên không
0
22
Phạm lỗi
24
16
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/17(76.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/12(75.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/1(100.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
5
Tranh bóng bật bảng
1
10
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
6
10
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/20(30.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Sant-Roos H.
    Sant-Roos H.
    14
    5/8
    2/2
  • Dotson D.
    Dotson D.
    18
    6/10
    4/4
Board
  • Radebaugh J.
    Radebaugh J.
    8
    7
    1
  • Tomic A.
    Tomic A.
    5
    5
    0
Kiến tạo
  • Ennis D.
    Ennis D.
    9
    0
    27
  • Dotson D.
    Dotson D.
    7
    3
    26

Murcia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 4-7 0-2 4-5 2 9 1 +2 12
13 3-6 1-2 0-0 1 2 4 -4 7
25 5-7 1-3 2-2 1 3 2 +8 13
17 3-9 3-8 2-3 0 0 2 +2 11
22 4-6 0-1 4-6 6 2 3 +2 12
26 5-8 2-2 2-2 7 6 4 +21 14
25 4-9 2-5 1-1 8 1 0 +17 11
18 5-5 2-2 0-0 2 1 0 +18 12
14 2-2 0-0 2-6 1 5 4 +15 6
6 0-1 0-1 0-0 2 0 0 +4 0
2 1-1 0-0 0-0 3 0 1 0 2

Joventut Badalona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 5-11 2-4 5-7 1 1 2 -1 17
26 6-10 2-3 4-4 0 7 2 -9 18
18 1-4 1-4 0-0 1 0 3 +2 3
12 0-0 0-0 0-0 1 0 2 +5 0
29 6-10 0-0 4-7 5 4 2 -13 16
26 3-7 2-2 2-2 2 0 3 -30 10
19 3-6 2-4 1-1 5 0 5 -6 9
13 0-3 0-2 0-0 1 1 1 -8 0
9 2-4 0-2 0-0 0 2 1 -8 4
9 2-2 0-0 2-3 0 1 0 -6 6
6 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -11 0