Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 24 26 22 45 93
21 19 19 30 40 89
- Basquet Coruna - Granada

Số liệu đội bóng

32/60(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/66(39.4%)
9/24(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/28(35.7%)
20/24(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
27/31(87.1%)
30
Tranh bóng bật bảng
37
27
Kiến tạo
16
8
Cướp bóng
7
4
Chắn bóng trên không
2
26
Phạm lỗi
26
11
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
0
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
9
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/20(30.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/16(87.5%)
7
Tranh bóng bật bảng
17
5
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
2
10
Phạm lỗi
11
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Burjanadze B.
    Burjanadze B.
    14
    4/7
    6/6
  • Valtonen E.
    Valtonen E.
    20
    5/8
    7/8
Board
  • Diagne A.
    Diagne A.
    5
    4
    1
  • Noua A.
    Noua A.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Taylor B.
    Taylor B.
    11
    1
    24
  • Ubal A.
    Ubal A.
    4
    1
    24

Basquet Coruna

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 4-11 2-5 1-1 4 11 4 +2 11
18 3-3 0-0 0-0 3 4 4 0 6
30 4-9 3-8 0-1 2 0 2 -2 11
27 4-7 0-1 6-6 2 0 1 0 14
12 2-4 0-2 2-2 2 1 3 -2 6
25 5-10 3-4 1-2 3 5 1 +2 14
18 3-5 0-0 2-2 4 3 2 +7 8
12 2-3 0-0 1-2 5 1 4 -1 5
11 0-2 0-2 1-2 1 2 3 0 1
8 4-5 1-2 2-2 0 0 1 +7 11
8 1-1 0-0 0-0 2 0 0 +2 2

Granada

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 3-6 2-4 6-6 2 3 4 +1 14
20 1-7 1-2 4-4 0 2 1 -3 7
32 7-17 3-9 0-1 8 2 3 +9 17
31 5-8 3-6 7-8 4 1 2 +1 20
26 2-3 0-0 2-2 4 1 3 +4 6
24 4-8 0-1 2-2 5 4 1 +5 10
15 2-2 0-0 2-2 5 0 1 -11 6
11 1-6 1-4 3-4 1 0 5 -10 6
7 0-3 0-1 0-0 0 2 3 -3 0
5 0-2 0-1 0-0 1 0 0 -8 0