Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 16 18 33 45 96
17 13 23 26 30 79
- Unicaja - Bilbao

Số liệu đội bóng

34/60(56.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/58(50.0%)
11/27(40.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/20(30.0%)
17/21(81.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/17(88.2%)
28
Tranh bóng bật bảng
25
26
Kiến tạo
18
8
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
19
Phạm lỗi
20
12
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
1
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
5
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/16(68.8%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
14/16(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
3
9
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
9
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Tillie K.
    Tillie K.
    20
    7/10
    2/3
  • De Ridder T.
    De Ridder T.
    19
    8/9
    3/3
Board
  • Barreiro J.
    Barreiro J.
    6
    3
    3
  • Kullamae K.
    Kullamae K.
    4
    3
    1
Kiến tạo
  • Carter T.
    Carter T.
    8
    0
    20
  • Frey H.
    Frey H.
    6
    0
    16

Unicaja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 2-3 0-1 2-2 1 2 0 +11 6
20 4-7 2-4 2-2 2 8 2 +15 12
22 4-6 2-3 0-0 6 1 0 +11 10
18 7-10 4-6 2-3 1 2 2 +10 20
13 4-6 0-0 0-1 3 2 2 +11 8
18 2-5 2-4 1-2 0 2 4 +10 7
17 4-9 0-4 1-1 5 1 2 +1 9
17 1-5 1-4 0-0 2 1 0 -2 3
16 1-2 0-0 3-3 3 4 1 +6 5
13 3-5 0-1 6-7 1 2 1 +8 12
12 2-2 0-0 0-0 2 1 3 -2 4
3 0-0 0-0 0-0 1 0 2 +6 0

Bilbao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 1-8 1-3 2-2 1 0 1 -13 5
14 2-3 0-1 4-4 2 3 2 -11 8
25 3-10 1-5 0-0 4 4 4 -22 7
23 2-6 2-4 0-0 4 1 2 -1 6
17 4-6 0-0 1-2 2 1 1 -11 9
17 1-3 0-2 1-2 0 0 1 +3 3
16 2-3 2-3 2-2 2 6 2 +7 8
15 0-3 0-2 0-0 1 2 0 -7 0
13 8-9 0-0 3-3 4 0 3 -9 19
13 4-5 0-0 2-2 3 0 2 -6 10
5 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -8 0