Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 22 28 12 44 84
17 21 22 15 38 75
- Valencia - Unicaja

Số liệu đội bóng

29/62(46.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/70(40.0%)
8/30(26.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/30(20.0%)
18/24(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/14(92.9%)
40
Tranh bóng bật bảng
34
19
Kiến tạo
16
8
Cướp bóng
9
7
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
23
18
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
3/13(23.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
9/9(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
4
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Montero J.
    Montero J.
    20
    8/13
    3/5
  • Carter T.
    Carter T.
    18
    7/11
    2/2
Board
  • Costello M.
    Costello M.
    8
    6
    2
  • Perez T.
    Perez T.
    10
    6
    4
Kiến tạo
  • Montero J.
    Montero J.
    6
    3
    24
  • Perry K.
    Perry K.
    5
    0
    21

Valencia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 8-13 1-4 3-5 3 6 0 +6 20
11 1-4 0-2 0-0 3 1 3 -4 2
25 1-2 0-0 1-2 3 2 4 +14 3
22 3-9 1-5 4-4 7 1 0 +13 11
20 2-6 0-4 3-4 8 1 1 +7 7
21 3-6 0-2 2-2 0 2 3 -1 8
15 3-5 2-4 0-0 3 0 0 -4 8
14 4-6 3-4 2-2 2 5 2 +14 13
14 1-7 0-3 0-0 6 0 1 -5 2
12 1-2 0-1 1-2 2 1 1 +6 3
9 1-1 1-1 2-2 1 0 3 +3 5
6 1-1 0-0 0-1 0 0 1 -4 2

Unicaja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 1-9 0-4 1-1 1 5 2 -4 3
19 4-8 1-2 0-0 6 2 1 -7 9
22 2-9 1-6 4-4 3 0 3 -14 9
13 0-3 0-2 1-2 2 0 1 -13 1
23 5-8 0-2 0-0 4 4 2 +5 10
19 7-11 2-4 2-2 0 2 3 -2 18
17 4-8 0-1 0-0 10 0 2 -5 8
14 0-4 0-1 2-2 3 2 3 -10 2
13 0-2 0-2 2-2 1 0 1 -3 2
13 1-4 1-3 0-0 3 1 2 -8 3
11 3-6 1-2 0-0 0 0 3 +11 7
8 1-2 0-1 1-1 0 0 0 +5 3