Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 18 17 25 44 86
33 20 20 20 53 93
- Granada - Barcelona

Số liệu đội bóng

31/68(45.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/60(51.7%)
4/22(18.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/22(40.9%)
20/27(74.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/29(75.9%)
34
Tranh bóng bật bảng
32
11
Kiến tạo
19
4
Cướp bóng
6
4
Chắn bóng trên không
3
25
Phạm lỗi
23
11
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/14(71.4%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/11(81.8%)
3
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
0/11(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/10(80.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Noua A.
    Noua A.
    18
    8/13
    1/3
  • Punter K.
    Punter K.
    21
    6/11
    6/6
Board
  • Noua A.
    Noua A.
    8
    6
    2
  • Brizuela D.
    Brizuela D.
    5
    4
    1
Kiến tạo
  • Rousselle J.
    Rousselle J.
    3
    1
    28
  • Satoransky T.
    Satoransky T.
    7
    2
    23

Granada

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 5-11 1-6 5-8 3 3 3 -8 16
17 1-4 1-4 5-5 2 0 1 +3 8
32 8-13 1-4 1-3 8 0 3 -8 18
15 1-4 0-1 0-0 3 2 2 -4 2
11 0-3 0-1 0-0 2 0 2 -5 0
25 4-8 1-2 6-7 4 3 3 -7 15
23 7-8 0-0 0-1 5 0 4 -8 14
20 4-11 0-3 1-1 1 3 1 -5 9
12 1-5 0-1 0-0 2 0 4 0 2
12 0-1 0-0 2-2 2 0 1 +7 2

Barcelona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 3-5 0-1 2-5 2 7 2 +14 8
18 1-5 0-2 0-0 5 3 2 -10 2
22 6-8 1-3 5-6 2 1 1 +1 18
19 2-6 2-6 0-0 2 0 3 +15 6
12 3-6 0-0 2-2 3 0 3 +7 8
24 6-11 3-5 6-6 1 2 1 +13 21
22 2-2 1-1 5-6 3 2 1 0 10
15 1-3 1-2 0-0 2 1 0 -7 3
15 3-5 1-1 0-0 4 2 3 -2 7
13 2-4 0-0 2-4 3 0 1 +6 6
12 2-5 0-1 0-0 3 1 5 -2 4