Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 17 20 28 37 85
25 18 32 17 43 92
- Joventut Badalona - Manresa

Số liệu đội bóng

27/58(46.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/66(45.5%)
6/23(26.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/31(38.7%)
25/36(69.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/27(74.1%)
34
Tranh bóng bật bảng
36
17
Kiến tạo
18
5
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
2
28
Phạm lỗi
28
14
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/6(83.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/16(81.3%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
13
Phạm lỗi
8
7
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
10
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Tomic A.
    Tomic A.
    20
    8/11
    4/5
  • Obasohan R.
    Obasohan R.
    22
    9/13
    2/2
Board
  • Tomic A.
    Tomic A.
    7
    5
    2
  • Cate E.
    Cate E.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Hanga A.
    Hanga A.
    4
    0
    23
  • Hunt C.
    Hunt C.
    4
    1
    22

Joventut Badalona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 4-8 1-2 5-6 4 3 4 -12 14
23 3-6 1-3 0-3 4 4 2 -11 7
26 3-10 2-8 0-0 3 3 4 -9 8
20 1-5 0-1 0-0 3 1 1 -8 2
22 8-11 0-0 4-5 7 1 0 -1 20
24 2-8 1-4 3-6 0 2 3 0 8
18 1-5 0-3 0-0 3 0 3 -1 2
15 2-2 0-0 9-10 5 0 3 -8 13
11 0-0 0-0 2-2 1 0 5 +1 2
3 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -6 0

Manresa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 9-13 2-4 2-2 0 2 3 +16 22
21 2-5 0-1 1-2 1 2 4 +6 5
26 5-10 2-4 6-7 4 3 3 +11 18
16 3-5 2-3 0-2 5 1 1 +7 8
19 2-4 0-0 1-2 4 1 4 +5 5
22 2-7 1-4 1-1 2 4 3 -1 6
16 1-4 1-4 0-0 1 0 1 -5 3
16 2-8 2-7 0-0 1 0 2 -2 6
15 2-2 0-0 0-0 7 3 4 +9 4
7 1-5 1-3 5-6 3 0 0 0 8
4 0-0 0-0 2-2 1 0 1 +9 2