Bảng xếp hạng

S.A.D.
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 14 12 83.2 83.2 0 7 54%
Chủ 13 8 5 83.2 83 0.2 9 62%
Khách 13 6 7 83.2 83.3 -0.1 8 46%
trận gần đây 10 4 6 82.9 86.7 -3.8 40%
Lleida
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 10 16 84.5 87.5 -3 13 38%
Chủ 13 7 6 85.5 82.6 2.9 13 54%
Khách 13 3 10 83.4 92.4 -9 13 23%
trận gần đây 10 5 5 85.7 86.8 -1.1 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Lleida
88 - 78
S.A.D.
45
-
34
B

Tỷ số quá khứ   

Kalise Gran Canaria
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
S.A.D.
94 - 103
Hapoel Tel-Aviv
44
-
53
B
ULEB
Hapoel Tel-Aviv
74 - 65
S.A.D.
39
-
36
B
ACB
Bilbao
96 - 78
S.A.D.
49
-
42
B
ULEB
Bahcesehir Koleji
72 - 76
S.A.D.
42
-
41
T
ACB
S.A.D.
91 - 89
Unicaja
46
-
43
T
ULEB
S.A.D.
69 - 68
Bahcesehir Koleji
41
-
36
T
ULEB
Bahcesehir Koleji
74 - 66
S.A.D.
49
-
37
B
ACB
Basquet Girona
86 - 95
S.A.D.
45
-
49
T
ACB
S.A.D.
94 - 89
La Bruixa d'Or Manre
42
-
41
T
ULEB
Hapoel
89 - 92
S.A.D.
44
-
42
T
Ciutat i provincia Lleida
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Lleida
94 - 81
Breogan
42
-
47
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
89 - 95
Lleida
53
-
58
T
ACB
Lleida
81 - 86
DKV Joventut
40
-
45
B
ACB
Granada
82 - 85
Lleida
43
-
31
T
ACB
Lleida
97 - 91
Zaragoza
50
-
43
T
ACB
Basquet Coruna
97 - 84
Lleida
52
-
42
B
ACB
Lleida
84 - 95
Real Madrid
37
-
46
B
ACB
Bilbao
91 - 75
Lleida
48
-
41
B
ACB
Lleida
74 - 78
Saski Baskonia
41
-
31
B
ACB
Lleida
88 - 78
S.A.D.
45
-
34
T

48.7%
45.4%
37.9%
33.3%
56.8%
54.5%
80.1%
80%
26.9
31.6
16.8
17.1
5
6.5
11.9
12.1