Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 18 20 24 38 82
28 15 24 24 43 91
- Murcia - Baskonia

Số liệu đội bóng

32/72(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/68(48.5%)
10/26(38.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/23(39.1%)
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/25(64.0%)
33
Tranh bóng bật bảng
47
12
Kiến tạo
18
7
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
6
21
Phạm lỗi
16
6
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/15(73.3%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/11(27.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/12(66.7%)
5
Tranh bóng bật bảng
15
2
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
6
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
2
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/22(40.9%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
14
6
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ennis D.
    Ennis D.
    27
    11/21
    3/6
  • Howard M.
    Howard M.
    23
    7/13
    2/2
Board
  • Ennis D.
    Ennis D.
    5
    3
    2
  • Hall D.
    Hall D.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Ennis D.
    Ennis D.
    4
    3
    28
  • Forrest T.
    Forrest T.
    9
    1
    35

Murcia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 7-13 4-9 3-3 1 1 4 +5 21
28 11-21 2-5 3-6 5 4 3 +6 27
25 4-6 1-1 1-2 4 1 5 +6 10
23 1-6 1-4 0-0 5 1 2 -1 3
31 4-6 0-0 0-0 5 1 2 +4 8
19 3-6 1-3 0-0 1 1 2 -10 7
19 0-3 0-1 0-0 1 2 0 -16 0
8 1-3 0-1 0-0 3 0 0 -16 2
5 0-4 0-1 1-1 2 0 2 -9 1
4 0-1 0-0 0-0 1 0 0 -7 0
4 0-1 0-0 0-0 1 0 1 -6 0

Baskonia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 7-17 0-4 0-0 5 9 1 +8 14
25 3-4 0-0 2-2 7 0 1 +5 8
29 5-8 3-5 5-7 2 3 2 +8 18
20 7-13 5-9 2-2 1 1 2 0 23
13 2-3 0-0 0-2 4 1 2 0 4
26 5-7 0-0 3-6 9 1 1 +11 13
19 2-4 0-0 1-1 5 1 4 +4 5
16 1-6 1-5 0-2 5 1 1 +7 3
7 0-3 0-0 2-2 4 0 2 +3 2
3 0-2 0-0 0-0 2 0 0 +1 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0