Bảng xếp hạng
Basquet Girona
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 17 | 80.9 | 87.7 | -6.8 | 15 | 35% |
Chủ | 12 | 6 | 6 | 84.4 | 87.3 | -2.9 | 14 | 50% |
Khách | 14 | 3 | 11 | 77.9 | 88 | -10.1 | 14 | 21% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 83.7 | 87.6 | -3.9 | 40% |
Breogan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 15 | 79.3 | 86.1 | -6.8 | 11 | 42% |
Chủ | 13 | 7 | 6 | 79.2 | 80.2 | -1 | 12 | 54% |
Khách | 13 | 4 | 9 | 79.5 | 91.9 | -12.4 | 12 | 31% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 84.9 | 87.9 | -3 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Breogan
77
-
74
Basquet Girona
42
-
32
B
ACB
Breogan
93
-
75
Basquet Girona
39
-
36
B
ACB
Basquet Girona
87
-
83
Breogan
45
-
52
T
ACB
Breogan
92
-
70
Basquet Girona
33
-
39
B
ACB
Basquet Girona
66
-
73
Breogan
34
-
36
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Saski Baskonia
92
-
76
Basquet Girona
46
-
35
B
ACB
Basquet Coruna
89
-
99
Basquet Girona
44
-
49
T
ACB
Basquet Girona
86
-
95
S.A.D.
45
-
49
B
ACB
CB Murcia
64
-
76
Basquet Girona
33
-
37
T
ACB
Basquet Girona
83
-
76
DKV Joventut
38
-
33
T
ACB
Bilbao
96
-
83
Basquet Girona
45
-
46
B
ACB
Basquet Girona
89
-
101
Zaragoza
45
-
56
B
ACB
Granada
78
-
74
Basquet Girona
35
-
33
B
ACB
Basquet Girona
91
-
85
Unicaja
37
-
44
T
ACB
Tenerife
100
-
80
Basquet Girona
55
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Lleida
94
-
81
Breogan
42
-
47
B
ACB
Breogan
88
-
82
Saski Baskonia
57
-
34
T
ACB
Breogan
70
-
86
CB Murcia
37
-
40
B
ACB
Basquet Coruna
98
-
106
Breogan
41
-
62
T
ACB
Breogan
94
-
74
MoraBanc Andorra
40
-
31
T
ACB
Barcelona
102
-
79
Breogan
48
-
44
B
ACB
Breogan
81
-
79
Unicaja
34
-
42
T
ACB
Tenerife
96
-
83
Breogan
49
-
41
B
ACB
Breogan
76
-
71
Bilbao
26
-
37
T
ACB
Saski Baskonia
97
-
91
Breogan
40
-
40
B