Bảng xếp hạng
Baskonia
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 12 | 13 | 86 | 86.8 | -0.8 | 9 | 48% |
Chủ | 12 | 7 | 5 | 92.8 | 88.8 | 4 | 11 | 58% |
Khách | 13 | 5 | 8 | 79.7 | 84.8 | -5.1 | 9 | 38% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 84 | 86.5 | -2.5 | 50% |
Basquet Girona
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 9 | 16 | 81.1 | 87.5 | -6.4 | 15 | 36% |
Chủ | 12 | 6 | 6 | 84.4 | 87.3 | -2.9 | 14 | 50% |
Khách | 13 | 3 | 10 | 78 | 87.7 | -9.7 | 14 | 23% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 85.7 | 85.1 | 0.6 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Basquet Girona
96
-
67
Saski Baskonia
45
-
25
B
ACB
Saski Baskonia
92
-
96
Basquet Girona
48
-
54
B
ACB
Basquet Girona
85
-
93
Saski Baskonia
40
-
48
T
ACB
Basquet Girona
70
-
75
Saski Baskonia
34
-
40
T
ACB
Saski Baskonia
95
-
68
Basquet Girona
55
-
23
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Saski Baskonia
111
-
75
Lyon
62
-
34
T
ACB
Breogan
88
-
82
Saski Baskonia
57
-
34
B
EURO
Fenerbahce Ulker
82
-
77
Saski Baskonia
46
-
32
B
EURO
Efes Pilsen
92
-
76
Saski Baskonia
49
-
44
B
ACB
Saski Baskonia
90
-
84
La Bruixa d'Or Manre
41
-
49
T
EURO
Saski Baskonia
112
-
89
Bayern
50
-
48
T
ACB
Real Madrid
83
-
78
Saski Baskonia
39
-
40
B
EURO
Berlin
97
-
90
Saski Baskonia
50
-
46
B
ACB
Saski Baskonia
84
-
80
S.A.D.
32
-
44
T
EURO
Saski Baskonia
66
-
65
Zalgiris
38
-
30
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Basquet Coruna
89
-
99
Basquet Girona
44
-
49
T
ACB
Basquet Girona
86
-
95
S.A.D.
45
-
49
B
ACB
CB Murcia
64
-
76
Basquet Girona
33
-
37
T
ACB
Basquet Girona
83
-
76
DKV Joventut
38
-
33
T
ACB
Bilbao
96
-
83
Basquet Girona
45
-
46
B
ACB
Basquet Girona
89
-
101
Zaragoza
45
-
56
B
ACB
Granada
78
-
74
Basquet Girona
35
-
33
B
ACB
Basquet Girona
91
-
85
Unicaja
37
-
44
T
ACB
Tenerife
100
-
80
Basquet Girona
55
-
42
B
ACB
Basquet Girona
96
-
67
Saski Baskonia
45
-
25
T