Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 22 28 23 44 95
23 25 23 16 48 87
- Tenerife - Granada

Số liệu đội bóng

37/71(52.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/59(52.5%)
6/25(24.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/26(46.2%)
15/16(93.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/17(76.5%)
35
Tranh bóng bật bảng
31
14
Kiến tạo
13
8
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
4
21
Phạm lỗi
24
9
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Shermadini G.
    Shermadini G.
    19
    8/9
    3/3
  • Griffin S.
    Griffin S.
    20
    7/12
    5/6
Board
  • Huertas M.
    Huertas M.
    7
    7
    0
  • Valtonen E.
    Valtonen E.
    3
    3
    0
Kiến tạo
  • Huertas M.
    Huertas M.
    2
    0
    19
  • Noua A.
    Noua A.
    2
    1
    28

Tenerife

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 4-8 1-2 1-1 7 2 10 0 10
27 8-9 0-0 3-3 3 0 10 0 19
25 1-6 0-4 0-0 2 1 17 0 2
17 2-9 0-6 3-3 2 1 -17 0 7
23 3-6 2-5 0-0 1 0 13 0 8
18 7-9 1-3 4-4 4 1 18 0 19
18 4-6 2-2 2-2 0 1 10 0 12
13 1-4 0-2 0-0 2 0 -6 0 2
5 3-4 0-0 0-0 0 0 1 0 6
3 0-0 0-0 0-0 0 0 -8 0 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 -3 0 0

Granada

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 3-6 2-4 3-3 2 0 1 0 11
28 4-10 1-5 0-0 0 2 -17 0 9
22 2-5 1-3 0-0 3 2 4 0 5
19 2-4 2-4 1-2 3 2 -17 0 7
20 2-4 2-4 0-0 0 2 -8 0 6
24 7-12 1-1 5-6 1 1 -5 0 20
18 3-5 2-3 2-3 2 2 -7 0 10
12 3-4 0-0 0-1 3 2 4 0 6
7 1-3 0-0 0-0 0 0 0 0 2