Bảng xếp hạng
Bilbao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 9 | 16 | 80.8 | 83.3 | -2.5 | 16 | 36% |
Chủ | 12 | 7 | 5 | 84.2 | 81 | 3.2 | 12 | 58% |
Khách | 13 | 2 | 11 | 77.6 | 85.5 | -7.9 | 16 | 15% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 79.3 | 84.6 | -5.3 | 30% |
S.A.D.
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 14 | 11 | 83.4 | 82.6 | 0.8 | 6 | 56% |
Chủ | 13 | 8 | 5 | 83.2 | 83 | 0.2 | 9 | 62% |
Khách | 12 | 6 | 6 | 83.6 | 82.2 | 1.4 | 6 | 50% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 82.5 | 84.8 | -2.3 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
S.A.D.
80
-
67
Bilbao
36
-
39
B
ACB
Bilbao
81
-
71
S.A.D.
36
-
34
T
ACB
S.A.D.
83
-
75
Bilbao
42
-
43
B
ACB
S.A.D.
94
-
71
Bilbao
45
-
37
B
ACB
Bilbao
76
-
72
S.A.D.
35
-
29
T
ACB
S.A.D.
88
-
86
Bilbao
47
-
46
B
ACB
Bilbao
95
-
80
S.A.D.
55
-
33
T
ACB
Bilbao
71
-
92
S.A.D.
30
-
50
B
ACB
S.A.D.
107
-
102
Bilbao
53
-
43
B
ACB
S.A.D.
92
-
54
Bilbao
48
-
26
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
97
-
68
Dijon
35
-
30
T
ACB
Real Madrid
88
-
70
Bilbao
34
-
34
B
FIBA EUROPE CUP
Dijon
77
-
58
Bilbao
34
-
36
B
ACB
Bilbao
91
-
88
Granada
46
-
46
T
ACB
Bilbao
65
-
75
Tenerife
32
-
41
B
FIBA EUROPE CUP
Tofas
102
-
93
Bilbao
53
-
46
B
ACB
Valencia
89
-
70
Bilbao
42
-
37
B
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
84
-
72
Tofas
47
-
35
T
ACB
Bilbao
96
-
83
Basquet Girona
45
-
46
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
89
-
74
Bilbao
44
-
34
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Bahcesehir Koleji
72
-
76
S.A.D.
42
-
41
T
ACB
S.A.D.
91
-
89
Unicaja
46
-
43
T
ULEB
S.A.D.
69
-
68
Bahcesehir Koleji
41
-
36
T
ULEB
Bahcesehir Koleji
74
-
66
S.A.D.
49
-
37
B
ACB
Basquet Girona
86
-
95
S.A.D.
45
-
49
T
ACB
S.A.D.
94
-
89
La Bruixa d'Or Manre
42
-
41
T
ULEB
Hapoel
89
-
92
S.A.D.
44
-
42
T
ACB
Saski Baskonia
84
-
80
S.A.D.
32
-
44
B
ULEB
S.A.D.
84
-
80
Umana
46
-
39
T
ACB
S.A.D.
54
-
69
Real Madrid
18
-
31
B