Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 24 19 23 44 86
20 23 29 27 43 99
- MoraBanc Andorra - Joventut Badalona

Số liệu đội bóng

36/66(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/62(59.7%)
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/31(38.7%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/17(64.7%)
26
Tranh bóng bật bảng
32
19
Kiến tạo
26
9
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
19
7
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/15(80.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
9
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Chougkaz N.
    Chougkaz N.
    17
    7/9
    2/4
  • Dekker S.
    Dekker S.
    21
    7/12
    1/2
Board
  • Chougkaz N.
    Chougkaz N.
    7
    4
    3
  • Tomic A.
    Tomic A.
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Evans S.
    Evans S.
    5
    2
    25
  • Tomic A.
    Tomic A.
    8
    0
    26

MoraBanc Andorra

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 5-13 1-4 3-5 2 5 1 -10 14
11 4-6 0-1 1-2 2 1 0 -15 9
30 5-10 3-6 0-0 1 0 2 -9 13
21 6-8 1-2 0-0 0 2 2 -7 13
24 4-9 0-0 1-1 5 1 1 -15 9
28 7-9 1-1 2-4 7 2 0 +2 17
15 3-7 1-3 0-0 3 3 2 +1 7
12 1-2 0-0 0-0 4 1 2 +5 2
12 0-2 0-0 0-0 1 4 1 -2 0
10 1-2 0-0 0-0 0 0 5 -5 2
7 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -10 0

Joventut Badalona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 3-7 0-4 3-4 2 7 3 +23 9
20 1-3 1-3 2-4 7 3 4 +18 5
27 7-11 0-4 0-0 2 0 2 +21 14
26 5-9 0-1 2-2 10 8 0 +18 12
22 7-12 6-10 1-2 3 0 2 -1 21
20 5-9 3-6 3-4 1 5 1 -3 16
12 3-6 0-2 0-1 1 0 1 -15 6
12 1-1 1-1 0-0 1 2 2 -10 3
9 2-2 0-0 0-0 1 1 5 -1 4