Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 14 21 33 32 86
22 28 27 16 50 93
- Joventut Badalona - Barcelona

Số liệu đội bóng

32/75(42.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/67(50.7%)
11/33(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/22(36.4%)
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/22(77.3%)
35
Tranh bóng bật bảng
44
23
Kiến tạo
15
8
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
0
24
Phạm lỗi
19
5
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
14
2
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/22(50.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/13(76.9%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/23(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
10
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Dekker S.
    Dekker S.
    17
    6/16
    1/2
  • Parker J.
    Parker J.
    14
    6/11
    1/2
Board
  • Hanga A.
    Hanga A.
    11
    9
    2
  • Fall Y.
    Fall Y.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Dotson D.
    Dotson D.
    6
    1
    32
  • Abrines A.
    Abrines A.
    4
    1
    19

Joventut Badalona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 5-14 3-8 0-0 4 6 2 -7 13
3 0-1 0-0 0-0 1 0 0 -5 0
26 6-16 4-10 1-2 3 1 3 -9 17
22 1-2 0-0 0-0 2 0 1 -20 2
23 7-11 0-0 3-4 5 5 3 -10 17
27 4-10 3-8 3-4 11 3 5 +10 14
24 4-11 1-7 0-0 0 6 3 -16 9
15 4-8 0-0 4-5 4 0 4 +7 12
14 0-1 0-0 0-0 3 2 2 +14 0
9 1-1 0-0 0-2 1 0 1 +1 2

Barcelona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 3-6 1-2 4-5 5 3 1 +2 11
20 3-6 0-1 1-1 5 0 2 -11 7
25 6-11 1-3 1-2 2 1 2 +6 14
13 2-6 0-2 3-3 1 0 1 -5 7
24 4-5 0-0 0-0 8 0 3 -1 8
22 4-11 1-5 2-3 5 1 1 +9 11
22 4-5 3-3 3-4 2 2 3 +16 14
19 3-5 0-1 2-3 3 3 1 -1 8
19 3-7 2-5 1-1 7 4 2 +18 9
9 2-5 0-0 0-0 3 1 3 +2 4