Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 12 29 25 34 88
17 17 18 18 34 70
- Real Madrid - Bilbao

Số liệu đội bóng

34/60(56.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/72(36.1%)
9/26(34.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/25(44.0%)
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/11(63.6%)
40
Tranh bóng bật bảng
35
18
Kiến tạo
13
6
Cướp bóng
6
9
Chắn bóng trên không
2
14
Phạm lỗi
19
12
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
14
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
1
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
4
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ibaka S.
    Ibaka S.
    19
    7/9
    2/4
  • Sylla A.
    Sylla A.
    13
    5/10
    1/1
Board
  • Tavares E.
    Tavares E.
    8
    4
    4
  • Sylla A.
    Sylla A.
    6
    3
    3
Kiến tạo
  • Campazzo F.
    Campazzo F.
    4
    3
    16
  • Kullamae K.
    Kullamae K.
    4
    2
    15

Real Madrid

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
16 3-4 1-1 0-0 0 4 2 +17 7
14 3-9 0-4 3-4 1 0 1 +17 9
20 3-4 0-1 2-3 5 1 2 +10 8
16 2-4 1-2 1-2 6 0 0 +7 6
16 4-4 0-0 3-4 8 2 2 +16 11
21 7-9 3-4 2-4 6 1 1 +4 19
20 1-1 0-0 0-0 1 4 1 +2 2
19 1-3 0-1 0-0 2 2 1 +6 2
15 1-3 0-1 0-0 4 1 0 +9 2
15 3-6 1-3 0-0 1 1 1 -6 7
13 5-8 3-6 0-0 1 2 0 +12 13
11 1-5 0-3 0-0 1 0 3 -4 2

Bilbao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
15 1-4 0-1 1-2 3 0 0 -13 3
14 2-3 1-2 0-0 3 2 2 -16 5
20 2-6 2-4 0-0 4 2 1 -8 6
13 1-4 1-3 2-2 2 0 0 -15 5
25 5-10 2-2 1-1 6 1 3 -5 13
21 3-10 2-6 0-0 1 2 2 -3 8
20 3-9 2-3 0-0 3 1 2 -1 8
18 4-7 1-1 1-4 4 1 4 -13 10
15 1-5 0-0 0-0 2 0 0 -4 2
15 3-9 0-2 0-0 0 4 0 +2 6
8 0-1 0-1 0-0 1 0 0 -3 0