Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
34 23 17 14 57 88
13 21 23 25 34 82
- Breogan - Baskonia

Số liệu đội bóng

30/63(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/64(45.3%)
17/32(53.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/33(33.3%)
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/20(65.0%)
35
Tranh bóng bật bảng
32
20
Kiến tạo
19
4
Cướp bóng
9
3
Chắn bóng trên không
2
22
Phạm lỗi
20
14
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
3
10
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/20(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/21(33.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/13(46.2%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
7
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Nakic T.
    Nakic T.
    20
    6/9
    4/5
  • Howard M.
    Howard M.
    20
    7/18
    1/4
Board
  • Aranitovic A.
    Aranitovic A.
    8
    8
    0
  • Sedekerskis T.
    Sedekerskis T.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Mavra D.
    Mavra D.
    8
    0
    22
  • Moneke C.
    Moneke C.
    5
    3
    29

Breogan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 2-7 1-6 0-1 1 6 4 -9 5
22 6-12 4-7 0-0 1 1 2 +4 16
29 6-9 4-5 4-5 4 0 1 +3 20
28 4-7 3-5 0-0 1 3 3 +21 11
12 1-2 0-0 4-6 7 0 3 +6 6
24 3-7 0-0 0-0 6 1 3 -3 6
22 4-8 2-4 3-4 3 8 1 -2 13
16 2-7 2-4 0-0 8 1 1 +4 6
10 2-3 1-1 0-0 2 0 4 +3 5
3 0-1 0-0 0-0 1 0 0 +3 0

Baskonia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 7-18 5-14 1-4 1 4 4 -12 20
27 6-9 0-1 0-0 7 1 1 +10 12
29 1-2 0-0 4-4 7 5 3 +7 6
24 3-5 0-2 0-0 0 4 1 -7 6
9 1-2 0-0 1-2 1 0 2 -6 3
26 5-13 4-9 3-5 4 4 4 -1 17
22 3-6 2-4 0-0 6 0 2 +16 8
15 2-7 0-2 3-4 2 1 1 -2 7
10 1-1 0-0 1-1 1 0 1 -26 3
3 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -6 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0