Bảng xếp hạng

S.A.D.
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 13 11 83 82.4 0.6 7 54%
Chủ 12 7 5 82.5 82.5 0 9 58%
Khách 12 6 6 83.6 82.2 1.4 6 50%
trận gần đây 10 4 6 83.1 84.1 -1 40%
Unicaja
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 17 7 88.9 83.8 5.1 4 71%
Chủ 12 10 2 94.2 83 11.2 4 83%
Khách 12 7 5 83.6 84.7 -1.1 4 58%
trận gần đây 10 6 4 89.7 84.9 4.8 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Unicaja
88 - 94
S.A.D.
40
-
37
T
ACB
Unicaja
80 - 77
S.A.D.
40
-
32
B
ACB
S.A.D.
76 - 69
Unicaja
46
-
36
T
ACB
S.A.D.
88 - 70
Unicaja
40
-
37
T
ACB
Unicaja
70 - 63
S.A.D.
28
-
36
B
ACB
S.A.D.
76 - 59
Unicaja
30
-
28
T
ACB
Unicaja
79 - 80
S.A.D.
34
-
38
T
ACB
Unicaja
82 - 76
S.A.D.
32
-
26
B
ACB
S.A.D.
80 - 84
Unicaja
32
-
41
B
ACB
Unicaja
79 - 76
S.A.D.
34
-
43
B

Tỷ số quá khứ   

Kalise Gran Canaria
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
S.A.D.
69 - 68
Bahcesehir Koleji
41
-
36
T
ULEB
Bahcesehir Koleji
74 - 66
S.A.D.
49
-
37
B
ACB
Basquet Girona
86 - 95
S.A.D.
45
-
49
T
ACB
S.A.D.
94 - 89
La Bruixa d'Or Manre
42
-
41
T
ULEB
Hapoel
89 - 92
S.A.D.
44
-
42
T
ACB
Saski Baskonia
84 - 80
S.A.D.
32
-
44
B
ULEB
S.A.D.
84 - 80
Umana
46
-
39
T
ACB
S.A.D.
54 - 69
Real Madrid
18
-
31
B
SBC
S.A.D.
63 - 80
Real Madrid
31
-
30
B
SBC
S.A.D.
79 - 65
Valencia
40
-
31
T
Unicaja
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
Lietuvos Rytas
82 - 83
Unicaja
39
-
48
T
ACB
Unicaja
105 - 107
Real Madrid
48
-
46
B
BC League
Manisa Belediye
97 - 103
Unicaja
46
-
53
T
ACB
Zaragoza
84 - 69
Unicaja
38
-
22
B
BC League
Unicaja
97 - 91
Galatasaray Cafe Crown
45
-
54
T
ACB
Unicaja
95 - 78
Granada
43
-
48
T
BC League
Galatasaray Cafe Crown
86 - 84
Unicaja
38
-
38
B
ACB
Unicaja
105 - 97
La Bruixa d'Or Manre
49
-
56
T
SBC
Unicaja
93 - 79
Real Madrid
39
-
36
T
SBC
Unicaja
90 - 83
Tenerife
38
-
39
T

47.1%
53.9%
35.4%
44.4%
56.6%
61.4%
79.9%
75%
27.4
32
16.5
21
6.6
8
12.9
13.2