Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 5 26 17 26 69
21 23 23 30 44 97
- Granada - Valencia

Số liệu đội bóng

23/70(32.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/61(52.5%)
10/34(29.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
15/34(44.1%)
13/17(76.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/26(69.2%)
36
Tranh bóng bật bảng
44
13
Kiến tạo
25
11
Cướp bóng
8
3
Chắn bóng trên không
5
25
Phạm lỗi
16
14
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
3
4
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/16(12.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
8
Tranh bóng bật bảng
14
2
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
3
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/9(66.7%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
7
6
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/18(22.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Griffin S.
    Griffin S.
    18
    5/12
    6/7
  • Ojeleye S.
    Ojeleye S.
    18
    5/8
    3/4
Board
  • Noua A.
    Noua A.
    7
    4
    3
  • Brimah A.
    Brimah A.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Rousselle J.
    Rousselle J.
    4
    1
    21
  • Jovic S.
    Jovic S.
    8
    4
    17

Granada

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 5-12 2-7 6-7 2 1 3 -13 18
21 2-9 2-2 0-0 1 4 2 -24 6
26 1-8 0-3 0-0 7 3 2 -25 2
23 0-6 0-4 1-2 2 1 2 -7 1
22 4-6 0-0 0-0 6 0 5 -24 8
24 4-11 3-8 2-2 3 3 3 -2 13
17 3-7 2-5 0-0 6 0 1 -4 8
8 3-4 0-0 0-0 2 0 1 +4 6
7 0-0 0-0 2-2 1 1 1 -8 2
3 0-1 0-0 0-2 0 0 2 -3 0

Valencia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 3-6 2-5 2-3 3 3 4 +15 10
17 0-2 0-1 0-0 1 8 3 +11 0
24 5-8 5-8 3-4 3 2 0 +32 18
16 4-7 0-2 0-0 6 1 2 +12 8
19 7-11 3-5 1-2 6 0 1 +35 18
18 1-3 0-1 1-2 5 3 1 +9 3
18 4-7 3-5 0-0 1 4 0 +16 11
17 2-4 0-1 3-4 5 1 2 -3 7
16 3-7 1-3 0-1 1 2 2 +17 7
15 3-6 1-3 2-2 2 1 0 +10 9
14 0-0 0-0 6-8 7 0 1 -14 6