Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 22 25 18 36 79
19 29 19 18 48 85
- Murcia - MoraBanc Andorra

Số liệu đội bóng

30/68(44.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/60(50.0%)
7/26(26.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/23(56.5%)
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/18(66.7%)
37
Tranh bóng bật bảng
30
19
Kiến tạo
14
6
Cướp bóng
7
4
Chắn bóng trên không
5
19
Phạm lỗi
19
11
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/15(73.3%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Radovic N.
    Radovic N.
    26
    10/11
    4/6
  • Evans S.
    Evans S.
    27
    10/16
    4/4
Board
  • Sant-Roos H.
    Sant-Roos H.
    6
    4
    2
  • Doumbouya S.
    Doumbouya S.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Ennis D.
    Ennis D.
    8
    1
    33
  • Evans S.
    Evans S.
    8
    4
    30

Murcia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 5-15 0-3 5-6 3 8 1 -7 15
14 3-6 1-3 0-0 1 0 2 -8 7
26 4-7 1-3 0-0 6 2 1 -4 9
17 0-4 0-3 0-0 1 0 1 -12 0
7 0-0 0-0 0-0 3 1 1 -5 0
29 2-12 2-6 0-0 5 1 2 +4 6
19 10-11 2-3 4-6 5 0 2 +10 26
16 3-4 1-1 2-2 3 2 2 -8 9
13 0-2 0-2 0-0 3 2 2 +8 0
11 3-5 0-0 1-2 5 2 3 0 7
5 0-2 0-2 0-0 0 1 2 +1 0
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -9 0

MoraBanc Andorra

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 10-16 3-4 4-4 5 8 2 +7 27
24 4-10 2-3 5-6 1 1 3 +1 15
23 3-6 2-4 1-4 6 0 3 +6 9
19 4-6 4-5 0-0 2 1 4 +6 12
26 4-8 1-1 1-2 4 1 1 +16 10
24 1-4 0-1 1-2 2 1 3 -8 3
16 0-1 0-1 0-0 2 0 1 +9 0
14 2-5 0-2 0-0 1 0 2 -9 4
10 0-0 0-0 0-0 2 2 0 +4 0
5 1-1 0-0 0-0 2 0 0 -2 2
4 1-3 1-2 0-0 1 0 0 0 3