Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 27 30 27 48 105
25 21 22 39 46 107
- Unicaja - Real Madrid

Số liệu đội bóng

37/71(52.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/68(52.9%)
23/43(53.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/26(46.2%)
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
23/27(85.2%)
28
Tranh bóng bật bảng
42
26
Kiến tạo
16
2
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
4
26
Phạm lỗi
17
10
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/21(52.4%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
10
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/18(66.7%)
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/15(73.3%)
5
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
11
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Carter T.
    Carter T.
    24
    9/17
    1/1
  • Musa D.
    Musa D.
    24
    6/9
    9/9
Board
  • Kravish D.
    Kravish D.
    5
    4
    1
  • Tavares E.
    Tavares E.
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Perry K.
    Perry K.
    5
    0
    13
  • Musa D.
    Musa D.
    6
    1
    25

Unicaja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 4-6 3-4 0-1 4 3 4 -6 11
13 0-4 0-2 0-0 1 5 4 -10 0
25 7-9 6-7 2-2 1 0 1 -1 22
11 1-5 1-4 0-0 1 0 1 -6 3
11 2-3 0-0 1-1 1 0 3 -1 5
24 9-17 5-11 1-1 3 2 2 +6 24
19 2-5 0-1 1-2 5 4 4 -5 5
18 1-2 1-2 0-0 1 5 2 +10 3
16 4-6 4-6 0-0 1 2 3 -7 12
12 1-4 1-2 2-2 1 2 0 +2 5
11 3-7 1-3 0-0 3 1 1 +7 7
10 3-3 1-1 1-3 3 2 1 +1 8

Real Madrid

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 0-4 0-1 0-0 2 1 2 -8 0
20 3-6 2-5 5-6 2 4 1 -3 13
25 8-11 1-2 1-3 8 0 1 +14 18
18 3-5 1-3 0-0 4 0 0 -11 7
21 5-8 0-0 4-4 10 1 2 -1 14
25 6-9 3-4 9-9 4 6 1 +11 24
24 6-16 5-11 1-1 5 0 1 0 18
21 4-7 0-0 2-3 1 3 2 +6 10
12 1-2 0-0 1-1 1 0 3 +13 3
5 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -7 0
3 0-0 0-0 0-0 0 1 1 -4 0