Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 28 26 19 46 91
22 24 13 29 46 88
- Bilbao - Granada

Số liệu đội bóng

30/67(44.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/74(44.6%)
8/30(26.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/28(39.3%)
23/29(79.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/19(63.2%)
40
Tranh bóng bật bảng
38
13
Kiến tạo
18
4
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
1
22
Phạm lỗi
23
10
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/21(52.4%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
9/9(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/17(23.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/24(41.7%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/12(33.3%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
15
3
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Pantzar M. J.
    Pantzar M. J.
    20
    6/9
    7/8
  • Griffin S.
    Griffin S.
    22
    7/12
    5/6
Board
  • De Ridder T.
    De Ridder T.
    9
    5
    4
  • Valtonen E.
    Valtonen E.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Pantzar M. J.
    Pantzar M. J.
    5
    2
    29
  • Garcia S.
    Garcia S.
    5
    0
    27

Bilbao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 3-11 2-9 3-3 3 2 2 +11 11
14 1-6 0-2 4-4 1 2 3 -1 6
26 6-10 0-2 2-3 5 3 3 +15 14
23 8-12 2-5 1-1 9 0 3 +13 19
25 1-2 0-0 1-3 4 1 4 +11 3
29 6-9 1-2 7-8 6 5 1 -3 20
16 3-3 3-3 0-0 3 0 2 -15 9
15 1-6 0-0 2-2 4 0 1 -3 4
11 1-4 0-3 1-2 0 0 2 0 3
8 0-4 0-4 2-3 2 0 1 -13 2

Granada

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 5-10 1-4 1-2 3 5 2 -4 12
24 3-12 2-7 1-1 4 4 2 -15 9
25 5-12 1-6 2-3 6 3 1 -10 13
16 1-5 1-1 0-0 9 1 5 -3 3
10 0-1 0-0 0-0 0 0 2 -12 0
24 7-12 3-4 5-6 3 3 1 +13 22
24 2-9 1-4 0-0 0 2 5 +8 5
22 4-6 0-0 2-4 4 0 4 +2 10
12 3-3 2-2 0-0 3 0 1 0 8
11 3-4 0-0 0-2 5 0 0 +6 6
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0