Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 23 23 26 47 96
20 30 19 15 50 84
- Tenerife - MoraBanc Andorra

Số liệu đội bóng

35/64(54.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/55(54.5%)
12/25(48.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/16(50.0%)
14/16(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/18(88.9%)
29
Tranh bóng bật bảng
26
23
Kiến tạo
16
6
Cướp bóng
4
4
Chắn bóng trên không
3
20
Phạm lỗi
17
7
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/2(100.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
4
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
4
5
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Shermadini G.
    Shermadini G.
    22
    8/73
    6/100
  • Harding J.
    Harding J.
    22
    7/163
    6/100
Board
  • Huertas M.
    Huertas M.
    4
    1
    3
  • Okoye S.
    Okoye S.
    2
    1
    1
Kiến tạo
  • Kramer D.
    Kramer D.
    2
    0
    22
  • Harding J.
    Harding J.
    3
    0
    25

Tenerife

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 7-93 1-33 1-100 4 0 19 0 16
22 4-83 3-50 3-100 1 2 10 0 14
30 4-134 2-67 1-50 0 0 15 0 11
27 3-60 3-60 0-0 0 0 14 0 9
31 8-73 0-0 6-100 0 0 38 0 22
15 1-100 1-100 0-0 2 0 3 0 3
14 3-100 2-50 0-0 0 0 4 0 8
12 2-100 0-0 3-75 1 0 10 0 7
11 3-50 0-0 0-0 2 0 -1 0 6
7 0-0 0-0 0-0 0 0 -1 0 0

MoraBanc Andorra

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 3-83 2-50 2-100 1 0 11 0 10
25 7-163 2-100 6-100 1 3 20 0 22
27 4-93 1-33 4-100 2 0 16 0 13
15 2-83 1-50 0-0 0 2 2 0 5
23 3-38 0-0 1-100 2 2 9 0 7
24 4-117 2-67 0-0 1 2 18 0 10
16 6-100 0-0 0-0 2 0 14 0 12
15 1-100 0-0 1-50 1 0 6 0 3
14 0-0 0-0 2-67 1 0 2 0 2
9 0-0 0-0 0-0 0 0 -3 0 0