Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 20 28 21 41 90
20 29 15 20 49 84
- Baskonia - Manresa

Số liệu đội bóng

28/56(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/69(42.0%)
8/23(34.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/32(34.4%)
26/38(68.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/17(88.2%)
31
Tranh bóng bật bảng
35
16
Kiến tạo
21
8
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
1
21
Phạm lỗi
28
11
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
9
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
4
5
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
9
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/21(28.6%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Howard M.
    Howard M.
    27
    8/16
    6/7
  • Alston Jr. D.
    Alston Jr. D.
    22
    9/14
    0/0
Board
  • Sedekerskis T.
    Sedekerskis T.
    6
    6
    0
  • Massa B.
    Massa B.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Forrest T.
    Forrest T.
    9
    1
    30
  • Perez D.
    Perez D.
    9
    1
    17

Baskonia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 5-9 0-2 3-4 2 9 3 +9 13
24 8-16 5-11 6-7 4 1 0 +17 27
28 4-6 1-2 1-2 6 0 3 +8 10
28 2-8 0-3 0-1 3 2 4 +2 4
18 2-2 0-0 1-4 1 2 2 +2 5
22 3-6 1-3 5-7 5 0 1 +6 12
15 1-4 0-0 0-0 4 1 1 +1 2
14 1-1 0-0 4-5 2 0 4 -2 6
12 2-4 1-2 2-2 2 1 3 -10 7
3 0-0 0-0 4-6 0 0 0 +3 4
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -6 0

Manresa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 5-10 2-5 5-6 3 5 2 -3 17
23 2-7 0-1 0-0 2 3 3 -1 4
29 9-14 4-6 0-0 5 1 1 -1 22
19 0-3 0-3 2-2 4 1 3 +14 2
14 3-4 0-0 2-2 3 0 1 +4 8
20 3-9 2-6 0-0 2 0 5 -20 8
17 2-8 1-5 3-4 3 1 3 -16 8
17 2-7 1-3 1-1 0 9 1 -1 6
15 0-2 0-0 0-0 7 0 4 -3 0
14 2-4 1-3 2-2 0 1 2 -7 7
2 1-1 0-0 0-0 0 0 2 +4 2