Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 27 42 32 53 127
17 27 19 18 44 81
- Valencia - Basquet Coruna

Số liệu đội bóng

43/67(64.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/70(42.9%)
18/37(48.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/38(23.7%)
23/26(88.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/15(80.0%)
40
Tranh bóng bật bảng
23
35
Kiến tạo
21
4
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
1
14
Phạm lỗi
24
8
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
12
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
13/13(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
2
8
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/21(33.3%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/14(14.3%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
7
9
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Montero J.
    Montero J.
    18
    6/12
    3/4
  • Thompkins T.
    Thompkins T.
    17
    7/14
    0/0
Board
  • Montero J.
    Montero J.
    7
    4
    3
  • Huskic G.
    Huskic G.
    5
    4
    1
Kiến tạo
  • Jones C.
    Jones C.
    8
    1
    19
  • Heurtel T.
    Heurtel T.
    12
    3
    34

Valencia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 3-4 0-1 3-3 2 8 2 +30 9
15 4-5 2-3 2-2 3 3 1 +23 12
20 4-5 3-4 0-0 5 0 0 +22 11
18 6-8 4-6 1-2 3 3 2 +13 17
13 5-5 1-1 0-0 1 5 0 +22 11
20 6-12 3-7 3-4 7 5 1 +20 18
19 2-5 0-3 4-4 7 4 1 +24 8
17 4-9 3-6 1-1 4 0 1 +29 12
14 4-6 1-3 1-1 1 0 1 +16 10
14 2-4 0-1 2-3 4 1 0 +13 6
13 2-3 1-2 0-0 0 6 3 +10 5
12 1-1 0-0 6-6 2 0 2 +8 8

Basquet Coruna

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 5-9 3-6 3-3 3 12 3 -34 16
29 6-13 2-8 2-2 0 2 3 -38 16
29 7-14 3-8 0-0 2 2 3 -32 17
5 1-5 0-4 0-0 1 0 1 -9 2
10 0-1 0-0 1-2 1 0 2 -14 1
27 4-14 1-10 0-0 2 1 3 -24 9
16 1-3 0-0 1-2 5 0 2 -11 3
16 1-2 0-1 0-0 0 1 0 -15 2
13 3-5 0-0 5-6 3 1 3 -21 11
8 1-3 0-1 0-0 0 1 2 -16 2
5 1-1 0-0 0-0 3 0 2 -14 2
2 0-0 0-0 0-0 1 1 0 -2 0