Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 18 17 27 39 83
20 20 13 25 40 78
- Real Madrid - Baskonia

Số liệu đội bóng

29/67(43.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/67(40.3%)
10/29(34.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/27(33.3%)
15/19(78.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/20(75.0%)
40
Tranh bóng bật bảng
37
16
Kiến tạo
15
10
Cướp bóng
6
5
Chắn bóng trên không
4
20
Phạm lỗi
18
13
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/3(0.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/22(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/13(84.6%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hezonja M.
    Hezonja M.
    16
    7/14
    1/1
  • Howard M.
    Howard M.
    15
    4/9
    5/5
Board
  • Hezonja M.
    Hezonja M.
    9
    5
    4
  • Luwawu-Cabarrot T.
    Luwawu-Cabarrot T.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Campazzo F.
    Campazzo F.
    4
    3
    21
  • Forrest T.
    Forrest T.
    5
    2
    26

Real Madrid

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 2-6 1-3 0-0 0 4 2 +1 5
14 1-4 1-3 0-0 4 0 1 -1 3
20 3-7 3-4 4-4 2 1 2 +10 13
13 0-5 0-4 0-0 3 0 1 +5 0
21 2-2 0-0 0-0 6 1 5 +12 4
26 7-14 1-3 1-1 9 2 1 0 16
24 4-9 2-5 6-6 2 1 2 +14 16
18 4-8 0-2 0-0 2 3 4 -3 8
18 2-3 0-0 1-2 2 1 1 -9 5
15 4-8 2-4 1-4 1 3 0 -4 11
3 0-1 0-1 0-0 1 0 1 -8 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0

Baskonia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 3-10 0-1 2-3 3 5 1 -14 8
25 4-9 2-6 5-5 1 0 4 -2 15
28 4-10 1-5 0-0 5 2 2 +1 9
26 5-12 3-4 0-0 7 1 3 -5 13
17 2-3 0-1 0-2 7 1 1 -9 4
22 2-2 0-0 5-5 5 1 1 +6 9
18 2-7 1-3 1-2 1 1 2 +2 6
17 5-9 2-4 0-0 2 4 1 +11 12
11 0-1 0-0 2-3 2 0 3 -4 2
4 0-2 0-1 0-0 0 0 0 -1 0