Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 20 29 19 43 91
29 29 34 21 58 113
- MoraBanc Andorra - Barcelona

Số liệu đội bóng

31/64(48.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
44/72(61.1%)
10/35(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/26(50.0%)
19/22(86.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/16(81.3%)
27
Tranh bóng bật bảng
33
17
Kiến tạo
29
7
Cướp bóng
8
3
Chắn bóng trên không
1
18
Phạm lỗi
18
15
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/16(68.8%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/10(60.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/22(59.1%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
7
5
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/16(81.3%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/5(100.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Harding J.
    Harding J.
    31
    8/14
    10/10
  • Parker J.
    Parker J.
    34
    13/18
    2/3
Board
  • Chougkaz N.
    Chougkaz N.
    9
    7
    2
  • Parra J.
    Parra J.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Evans S.
    Evans S.
    6
    5
    26
  • Brizuela D.
    Brizuela D.
    8
    1
    21

MoraBanc Andorra

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 8-14 5-11 10-10 3 1 2 -11 31
26 5-10 1-5 3-3 2 6 3 -18 14
21 2-6 2-6 3-3 1 1 3 -14 9
9 2-5 0-1 1-2 1 0 1 -4 5
9 1-1 0-0 0-2 1 0 1 0 2
28 7-15 0-3 2-2 9 3 3 -19 16
19 0-5 0-5 0-0 1 2 1 -15 0
18 2-4 0-0 0-0 2 1 1 -19 4
15 4-5 2-3 0-0 0 0 2 -8 10
9 0-0 0-0 0-0 3 1 0 +2 0
8 0-1 0-1 0-0 1 1 0 -1 0
4 0-0 0-0 0-0 0 1 1 -3 0

Barcelona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 5-9 1-2 3-5 3 3 2 +14 14
16 0-2 0-1 0-0 2 2 1 +11 0
24 1-5 0-2 0-0 6 5 0 +23 2
21 13-18 6-8 2-3 0 2 4 0 34
8 0-1 0-0 0-0 3 0 3 +5 0
24 6-12 2-5 3-3 0 1 1 +8 17
21 4-6 2-3 0-0 5 8 1 +15 10
20 7-8 1-2 0-0 3 3 0 +24 15
19 4-5 0-0 2-2 5 2 4 +3 10
18 4-6 1-3 2-2 2 3 1 +8 11
3 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -1 0