Bảng xếp hạng
Granada
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 16 | 80 | 86.3 | -6.3 | 17 | 27% |
Chủ | 11 | 4 | 7 | 79.4 | 83.4 | -4 | 17 | 36% |
Khách | 11 | 2 | 9 | 80.6 | 89.3 | -8.7 | 16 | 18% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 83.5 | 93.2 | -9.7 | 20% |
Lleida
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 15 | 83.7 | 88 | -4.3 | 16 | 32% |
Chủ | 11 | 6 | 5 | 85.2 | 82.5 | 2.7 | 14 | 55% |
Khách | 11 | 1 | 10 | 82.2 | 93.6 | -11.4 | 18 | 9% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 83.2 | 90.7 | -7.5 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Lleida
87
-
74
Granada
46
-
35
B
LEB
Lleida
78
-
69
Granada
40
-
39
B
LEB
Granada
94
-
84
Lleida
55
-
41
T
LEB
Granada
80
-
83
Lleida
41
-
32
B
LEB
Lleida
83
-
79
Granada
45
-
39
B
LEB
Granada
86
-
47
Lleida
35
-
26
T
LEB
Lleida
78
-
70
Granada
39
-
36
B
LEB
Granada
79
-
63
Lleida
49
-
30
T
LEB
Lleida
71
-
52
Granada
41
-
27
B
LEB
Granada
57
-
71
Lleida
30
-
32
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Unicaja
95
-
78
Granada
43
-
48
B
ACB
Granada
82
-
88
CB Murcia
41
-
40
B
ACB
Saski Baskonia
103
-
82
Granada
59
-
38
B
ACB
Granada
78
-
74
Basquet Girona
35
-
33
T
ACB
DKV Joventut
96
-
82
Granada
43
-
36
B
ACB
Granada
97
-
91
Zaragoza
47
-
37
T
ACB
Valencia
120
-
94
Granada
67
-
42
B
ACB
Granada
79
-
84
Real Madrid
48
-
38
B
ACB
Granada
82
-
97
S.A.D.
38
-
45
B
ACB
CB Murcia
84
-
81
Granada
45
-
36
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Lleida
97
-
91
Zaragoza
50
-
43
T
ACB
Basquet Coruna
97
-
84
Lleida
52
-
42
B
ACB
Lleida
84
-
95
Real Madrid
37
-
46
B
ACB
Bilbao
91
-
75
Lleida
48
-
41
B
ACB
Lleida
74
-
78
Saski Baskonia
41
-
31
B
ACB
Lleida
88
-
78
S.A.D.
45
-
34
T
ACB
CB Murcia
88
-
81
Lleida
41
-
35
B
ACB
Lleida
85
-
90
Basquet Girona
35
-
43
B
ACB
Valencia
107
-
92
Lleida
49
-
43
B
ACB
DKV Joventut
92
-
72
Lleida
50
-
38
B