Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 14 19 27 38 84
8 14 21 26 22 69
- Basket Zaragoza - Unicaja

Số liệu đội bóng

31/67(46.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/63(39.7%)
8/28(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/28(21.4%)
14/16(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/23(56.5%)
40
Tranh bóng bật bảng
36
17
Kiến tạo
19
11
Cướp bóng
11
5
Chắn bóng trên không
3
25
Phạm lỗi
23
17
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/15(20.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Sulejmanovic E.
    Sulejmanovic E.
    18
    7/10
    2/2
  • Taylor K.
    Taylor K.
    21
    9/13
    1/3
Board
  • Sulejmanovic E.
    Sulejmanovic E.
    10
    9
    1
  • Perez T.
    Perez T.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Bell-Haynes T.
    Bell-Haynes T.
    9
    1
    29
  • Perry K.
    Perry K.
    5
    4
    21

Basket Zaragoza

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 7-16 0-3 3-4 4 9 3 +19 17
20 2-5 1-3 0-0 2 0 3 +9 5
31 4-8 2-5 6-6 6 2 4 +14 16
28 7-10 2-3 2-2 10 2 2 +18 18
28 3-8 1-5 0-0 4 1 2 +14 7
23 4-8 1-4 0-0 1 3 3 +9 9
14 1-5 1-4 0-0 1 0 2 -2 3
11 3-5 0-0 2-2 2 0 2 +1 8
11 0-2 0-1 1-2 7 0 4 -3 1
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -4 0

Unicaja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 9-13 2-5 1-3 6 1 3 -16 21
21 0-2 0-1 1-2 1 5 4 -8 1
18 2-4 2-3 0-2 2 1 0 -4 6
14 0-4 0-3 2-2 4 0 0 -6 2
16 0-2 0-0 0-0 2 1 3 -12 0
20 4-10 0-3 0-3 7 0 0 -9 8
19 4-10 1-6 4-5 0 4 2 +4 13
18 0-3 0-3 0-0 1 5 0 -7 0
17 3-8 0-1 1-1 4 0 2 -4 7
14 1-2 0-1 3-4 3 1 4 -2 5
13 2-5 1-2 1-1 3 1 2 -10 6
3 0-0 0-0 0-0 1 0 3 -1 0