Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 18 19 26 44 89
21 29 29 25 50 104
- Joventut Badalona - Valencia

Số liệu đội bóng

30/65(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/66(56.1%)
17/37(45.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
16/32(50.0%)
12/13(92.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/16(87.5%)
27
Tranh bóng bật bảng
37
20
Kiến tạo
24
7
Cướp bóng
7
4
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
18
12
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
11
8
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kraag Y.
    Kraag Y.
    13
    5/10
    0/0
  • Montero J.
    Montero J.
    30
    11/14
    4/4
Board
  • Tomic A.
    Tomic A.
    7
    4
    3
  • Pradilla J.
    Pradilla J.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Hanga A.
    Hanga A.
    8
    4
    24
  • Montero J.
    Montero J.
    8
    2
    25

Joventut Badalona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 5-13 1-4 0-0 1 5 3 -11 11
24 1-3 1-3 0-0 3 8 0 +7 3
28 5-10 3-6 0-0 5 0 2 -10 13
22 3-9 3-6 2-2 1 0 3 -9 11
19 4-6 0-0 5-6 7 2 2 0 13
23 3-10 2-7 3-3 2 2 3 -18 11
19 2-2 0-0 2-2 1 0 0 -16 6
14 3-4 3-4 0-0 2 1 3 -9 9
10 3-5 3-5 0-0 0 0 1 -2 9
8 0-2 0-1 0-0 2 1 2 -12 0

Valencia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 11-14 4-6 4-4 5 8 0 +15 30
8 0-3 0-1 0-0 0 3 1 -11 0
25 3-8 1-3 2-2 5 1 1 +4 9
19 6-9 4-7 0-0 4 1 3 +6 16
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -7 0
21 2-3 2-3 0-0 3 2 4 +20 6
20 1-3 1-3 3-4 6 1 1 +10 6
15 1-4 0-2 0-0 3 4 0 +8 2
15 3-5 1-2 0-0 2 2 3 +6 7
14 4-6 1-2 1-1 1 0 4 +3 10
14 3-4 2-3 0-0 2 0 0 +12 8
13 2-6 0-0 4-5 2 1 1 +14 8