Bảng xếp hạng
Lleida
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 6 | 15 | 83 | 87.9 | -4.9 | 16 | 29% |
Chủ | 10 | 5 | 5 | 84 | 81.6 | 2.4 | 15 | 50% |
Khách | 11 | 1 | 10 | 82.2 | 93.6 | -11.4 | 18 | 9% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 82.2 | 89 | -6.8 | 20% |
Basket Zaragoza
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 10 | 11 | 89.8 | 90 | -0.2 | 10 | 48% |
Chủ | 11 | 8 | 3 | 91.6 | 84.5 | 7.1 | 7 | 73% |
Khách | 10 | 2 | 8 | 87.7 | 96.2 | -8.5 | 13 | 20% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 87.8 | 91.2 | -3.4 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Zaragoza
101
-
91
Lleida
38
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Basquet Coruna
97
-
84
Lleida
52
-
42
B
ACB
Lleida
84
-
95
Real Madrid
37
-
46
B
ACB
Bilbao
91
-
75
Lleida
48
-
41
B
ACB
Lleida
74
-
78
Saski Baskonia
41
-
31
B
ACB
Lleida
88
-
78
S.A.D.
45
-
34
T
ACB
CB Murcia
88
-
81
Lleida
41
-
35
B
ACB
Lleida
85
-
90
Basquet Girona
35
-
43
B
ACB
Valencia
107
-
92
Lleida
49
-
43
B
ACB
DKV Joventut
92
-
72
Lleida
50
-
38
B
ACB
Lleida
87
-
74
Granada
46
-
35
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Zaragoza
83
-
83
Cholet
43
-
45
H
ACB
Zaragoza
71
-
115
Valencia
40
-
63
B
ACB
Basquet Girona
89
-
101
Zaragoza
45
-
56
T
FIBA EUROPE CUP
Zaragoza
79
-
80
Tofas
49
-
39
B
ACB
Zaragoza
79
-
88
CB Murcia
30
-
44
B
FIBA EUROPE CUP
Zaragoza
80
-
68
Costa Coffee
41
-
40
T
ACB
Zaragoza
86
-
75
MoraBanc Andorra
36
-
34
T
ACB
Granada
97
-
91
Zaragoza
47
-
37
B
FIBA EUROPE CUP
Porto
86
-
75
Zaragoza
47
-
37
B
ACB
Zaragoza
92
-
93
La Bruixa d'Or Manre
39
-
45
B