Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 29 28 19 57 104
22 22 21 24 44 89
- Manresa - Basquet Coruna

Số liệu đội bóng

37/78(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/64(50.0%)
17/39(43.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/28(42.9%)
13/20(65.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/28(53.6%)
40
Tranh bóng bật bảng
40
25
Kiến tạo
23
12
Cướp bóng
11
1
Chắn bóng trên không
4
24
Phạm lỗi
25
13
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/14(57.1%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
8
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
3
8
Phạm lỗi
10
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hunt C.
    Hunt C.
    24
    9/15
    1/1
  • Heurtel T.
    Heurtel T.
    19
    5/16
    5/7
Board
  • Cate E.
    Cate E.
    9
    9
    0
  • Burjanadze B.
    Burjanadze B.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Perez D.
    Perez D.
    11
    1
    21
  • Heurtel T.
    Heurtel T.
    6
    5
    26

Manresa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 9-15 5-7 1-1 4 2 2 +7 24
21 0-4 0-3 0-2 2 11 3 +2 0
26 8-17 4-12 1-2 4 1 3 +13 21
16 6-10 2-3 2-3 4 0 2 -9 16
15 2-3 2-3 0-0 2 1 2 +12 6
23 5-7 0-0 1-2 9 2 3 +24 11
15 2-5 1-2 2-2 1 2 2 +13 7
15 0-5 0-3 2-2 3 0 1 -6 2
14 2-3 1-1 0-0 3 1 1 +1 5
14 3-6 2-2 1-2 0 5 2 +16 9
10 0-3 0-3 3-4 5 0 3 +2 3

Basquet Coruna

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 3-7 2-4 1-2 3 1 1 -12 9
20 4-7 2-4 3-4 3 5 5 -13 13
27 4-5 3-4 0-2 2 2 4 +4 11
19 2-4 0-0 2-2 7 3 2 0 6
13 2-3 0-0 2-4 6 4 1 +2 6
26 5-16 4-8 5-7 5 6 4 -13 19
20 5-10 1-5 0-0 3 0 2 -15 11
15 0-4 0-3 2-3 1 2 2 -9 2
13 3-4 0-0 0-1 4 0 2 -11 6
12 3-4 0-0 0-3 2 0 2 -6 6
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0