Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 20 28 17 38 83
18 15 25 18 33 76
- Basquet Girona - Joventut Badalona

Số liệu đội bóng

30/62(48.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/57(50.9%)
8/23(34.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/25(36.0%)
15/21(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/11(81.8%)
35
Tranh bóng bật bảng
27
12
Kiến tạo
15
10
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
2
18
Phạm lỗi
21
14
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/10(60.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
7
5
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/12(66.7%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Durham A.
    Durham A.
    15
    4/6
    7/8
  • Tomic A.
    Tomic A.
    17
    7/14
    3/4
Board
  • Geben M.
    Geben M.
    9
    7
    2
  • Tomic A.
    Tomic A.
    12
    11
    1
Kiến tạo
  • Fjellerup M.
    Fjellerup M.
    3
    1
    26
  • Dotson D.
    Dotson D.
    5
    4
    25

Basquet Girona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
18 2-5 0-1 0-0 0 2 1 +4 4
15 2-10 0-4 1-2 0 1 1 -6 5
26 4-8 1-4 2-2 2 3 4 +1 11
24 3-6 2-2 0-1 3 0 0 -6 8
16 1-3 0-1 2-2 3 0 4 -1 4
24 4-6 0-0 7-8 4 2 2 +5 15
18 5-8 1-2 0-1 9 1 1 +3 11
15 2-4 1-2 0-0 2 2 3 +7 5
15 4-4 2-2 1-2 3 1 0 +13 11
14 2-6 0-3 2-2 2 0 1 +4 6
5 0-0 0-0 0-0 2 0 1 +5 0
5 1-2 1-2 0-1 1 0 0 +6 3

Joventut Badalona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 2-6 1-4 4-4 1 1 2 +4 9
25 6-9 1-2 1-2 1 5 2 -2 14
25 4-7 1-4 0-0 4 0 3 -10 9
9 1-1 0-0 0-0 1 0 2 +3 2
28 7-14 0-0 3-4 12 4 0 +2 17
23 2-7 1-5 0-0 0 2 0 -1 5
21 3-5 2-4 1-1 1 0 2 -6 9
15 2-3 2-3 0-0 1 2 3 -7 6
11 1-2 0-1 0-0 1 1 5 -9 2
9 1-3 1-2 0-0 2 0 1 -9 3