Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 22 26 26 43 95
27 21 23 7 48 78
- Unicaja - Granada

Số liệu đội bóng

33/73(45.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/61(41.0%)
16/39(41.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/33(33.3%)
15/19(78.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/26(65.4%)
34
Tranh bóng bật bảng
44
21
Kiến tạo
13
11
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
6
24
Phạm lỗi
19
7
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/20(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/11(63.6%)
10
Tranh bóng bật bảng
14
6
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
3
8
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/11(63.6%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/18(11.1%)
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Tillie K.
    Tillie K.
    23
    9/15
    0/0
  • Noua A.
    Noua A.
    22
    8/17
    2/4
Board
  • Tillie K.
    Tillie K.
    11
    6
    5
  • Guerrero R.
    Guerrero R.
    9
    5
    4
Kiến tạo
  • Perry K.
    Perry K.
    5
    0
    21
  • Bamforth S.
    Bamforth S.
    5
    2
    22

Unicaja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 5-7 3-4 3-5 3 5 3 -1 16
13 1-2 0-1 1-1 0 0 2 -19 3
19 2-3 2-3 0-0 3 2 1 +1 6
6 0-3 0-1 0-0 0 0 1 -11 0
18 2-7 0-2 0-0 1 2 0 -14 4
22 5-9 4-7 2-4 3 0 3 +18 16
18 1-6 1-2 4-4 1 1 3 +31 7
18 9-15 5-8 0-0 11 3 2 +23 23
18 1-5 0-3 2-2 2 2 2 +18 4
17 3-6 1-3 1-1 2 2 2 +22 8
12 1-2 0-1 0-0 0 1 4 +13 2
11 2-7 0-3 2-2 3 3 1 +4 6

Granada

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 3-9 1-6 4-5 2 3 4 -1 11
22 4-10 3-7 5-6 1 5 4 0 16
29 1-3 1-3 0-0 4 1 3 -12 3
26 8-17 4-8 2-4 5 2 3 -15 22
19 2-4 0-0 1-2 9 1 3 -6 5
28 3-9 2-6 0-0 6 0 2 -21 8
22 4-9 0-3 4-7 8 1 0 -17 12
16 0-0 0-0 1-2 4 0 0 -6 1
5 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -7 0