Bảng xếp hạng

Valencia
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 15 6 97.1 86.9 10.2 4 71%
Chủ 10 9 1 98.8 85.5 13.3 4 90%
Khách 11 6 5 95.6 88.2 7.4 4 55%
trận gần đây 10 6 4 98.8 90.5 8.3 60%
Bilbao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 8 13 82.1 83 -0.9 14 38%
Chủ 10 6 4 85.5 80.9 4.6 10 60%
Khách 11 2 9 79 84.9 -5.9 14 18%
trận gần đây 10 5 5 84.2 81.8 2.4 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Bilbao
98 - 103
Valencia
54
-
49
T
ACB
Bilbao
93 - 78
Valencia
42
-
33
B
ACB
Valencia
79 - 85
Bilbao
39
-
43
B
ACB
Valencia
95 - 88
Bilbao
53
-
47
T
ACB
Bilbao
71 - 65
Valencia
30
-
34
B
ACB
Bilbao
84 - 78
Valencia
46
-
31
B
ACB
Valencia
100 - 84
Bilbao
41
-
57
T
ACB
Valencia
99 - 90
Bilbao
42
-
51
T
ACB
Bilbao
73 - 106
Valencia
32
-
47
T
ACB
Valencia
78 - 81
Bilbao
31
-
38
B

Tỷ số quá khứ   

Valencia
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Zaragoza
71 - 115
Valencia
40
-
63
T
SBC
S.A.D.
79 - 65
Valencia
40
-
31
B
ACB
Valencia
86 - 100
Barcelona
37
-
52
B
ULEB
Valencia
100 - 98
Bourg-en-Bresse
50
-
54
T
ACB
MoraBanc Andorra
86 - 84
Valencia
44
-
26
B
ULEB
Olimpija
66 - 72
Valencia
32
-
31
T
ACB
Valencia
112 - 96
La Bruixa d'Or Manre
54
-
52
T
ULEB
Valencia
106 - 65
Aris
55
-
33
T
ACB
Unicaja
94 - 86
Valencia
38
-
46
B
ULEB
Techasas
91 - 96
Valencia
46
-
52
T
Bilbao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
84 - 72
Tofas
47
-
35
T
ACB
Bilbao
96 - 83
Basquet Girona
45
-
46
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
89 - 74
Bilbao
44
-
34
B
FIBA EUROPE CUP
Le Portel
74 - 78
Bilbao
33
-
38
T
ACB
Bilbao
91 - 75
Lleida
48
-
41
T
FIBA EUROPE CUP
Cholet
82 - 75
Bilbao
40
-
37
B
ACB
Breogan
76 - 71
Bilbao
26
-
37
B
ACB
Barcelona
97 - 84
Bilbao
42
-
42
B
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
77 - 60
Dinamo Sassari
41
-
33
T
ACB
Bilbao
81 - 86
Unicaja
37
-
47
B

51.9%
44.8%
42.1%
33.1%
60.9%
55.2%
77.4%
76.4%
33.7
30.9
21.7
17.5
6.4
6.5
13.8
10.7