Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 25 31 19 43 93
24 17 20 27 41 88
- MoraBanc Andorra - Baskonia

Số liệu đội bóng

32/69(46.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/63(46.0%)
9/27(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/27(37.0%)
20/24(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/23(87.0%)
40
Tranh bóng bật bảng
31
21
Kiến tạo
21
7
Cướp bóng
7
2
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
22
9
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/23(43.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
11/12(91.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
10
Tranh bóng bật bảng
4
8
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Harding J.
    Harding J.
    21
    5/13
    8/10
  • Forrest T.
    Forrest T.
    17
    5/11
    5/6
Board
  • Lammers B.
    Lammers B.
    10
    6
    4
  • Sedekerskis T.
    Sedekerskis T.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Evans S.
    Evans S.
    10
    2
    23
  • Forrest T.
    Forrest T.
    7
    3
    28

MoraBanc Andorra

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 5-13 3-8 8-10 2 1 1 +4 21
23 4-9 1-5 2-2 3 10 1 +10 11
23 3-7 2-5 0-0 4 0 2 +10 8
21 3-10 0-1 1-2 5 1 4 +8 7
6 1-1 0-0 0-0 1 0 0 -2 2
22 4-7 0-0 4-4 10 0 2 -4 12
17 4-7 2-5 0-0 3 2 2 +2 10
16 0-0 0-0 0-0 2 0 2 -7 0
15 7-10 1-2 3-4 6 0 2 -2 18
14 0-3 0-1 2-2 2 7 1 -3 2
11 1-2 0-0 0-0 1 0 2 +11 2
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -2 0

Baskonia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 5-11 2-2 5-6 3 7 3 -5 17
22 4-8 2-4 2-2 2 3 2 -13 12
24 3-6 2-3 6-6 5 1 0 -9 14
23 1-5 0-3 0-0 9 1 4 +4 2
14 3-4 0-0 1-2 2 1 1 -5 7
22 3-11 2-9 0-0 1 1 2 -4 8
19 2-5 1-4 0-0 2 4 2 +3 5
17 5-8 1-2 2-2 2 1 2 +10 13
15 2-2 0-0 4-5 2 0 3 -9 8
11 1-3 0-0 0-0 2 2 3 +3 2