Bảng xếp hạng
Bilbao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 7 | 13 | 81.4 | 83 | -1.6 | 14 | 35% |
Chủ | 9 | 5 | 4 | 84.3 | 80.7 | 3.6 | 13 | 56% |
Khách | 11 | 2 | 9 | 79 | 84.9 | -5.9 | 14 | 18% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 81.2 | 81.9 | -0.7 | 40% |
Basquet Girona
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 6 | 14 | 80 | 88.4 | -8.4 | 15 | 30% |
Chủ | 10 | 5 | 5 | 84.4 | 87.7 | -3.3 | 14 | 50% |
Khách | 10 | 1 | 9 | 75.6 | 89.1 | -13.5 | 17 | 10% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 83.4 | 87.7 | -4.3 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Basquet Girona
100
-
94
Bilbao
36
-
39
B
ACB
Basquet Girona
81
-
68
Bilbao
36
-
27
B
ACB
Bilbao
80
-
74
Basquet Girona
34
-
40
T
ACB
Bilbao
84
-
77
Basquet Girona
42
-
37
T
ACB
Basquet Girona
84
-
59
Bilbao
37
-
28
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
La Bruixa d'Or Manre
89
-
74
Bilbao
44
-
34
B
FIBA EUROPE CUP
Le Portel
74
-
78
Bilbao
33
-
38
T
ACB
Bilbao
91
-
75
Lleida
48
-
41
T
FIBA EUROPE CUP
Cholet
82
-
75
Bilbao
40
-
37
B
ACB
Breogan
76
-
71
Bilbao
26
-
37
B
ACB
Barcelona
97
-
84
Bilbao
42
-
42
B
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
77
-
60
Dinamo Sassari
41
-
33
T
ACB
Bilbao
81
-
86
Unicaja
37
-
47
B
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
74
-
65
Le Portel
47
-
24
T
ACB
Tenerife
86
-
75
Bilbao
40
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Basquet Girona
89
-
101
Zaragoza
45
-
56
B
ACB
Granada
78
-
74
Basquet Girona
35
-
33
B
ACB
Basquet Girona
91
-
85
Unicaja
37
-
44
T
ACB
Tenerife
100
-
80
Basquet Girona
55
-
42
B
ACB
Basquet Girona
96
-
67
Saski Baskonia
45
-
25
T
ACB
Basquet Girona
91
-
90
Barcelona
51
-
44
T
ACB
Lleida
85
-
90
Basquet Girona
35
-
43
T
ACB
Zaragoza
96
-
68
Basquet Girona
52
-
41
B
ACB
Breogan
77
-
74
Basquet Girona
42
-
32
B
ACB
Basquet Girona
81
-
98
Basquet Coruna
25
-
57
B