Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 14 22 22 38 82
22 19 21 19 41 81
- Tenerife - Joventut Badalona

Số liệu đội bóng

29/55(52.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/64(43.8%)
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/32(37.5%)
17/22(77.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/16(81.3%)
25
Tranh bóng bật bảng
36
16
Kiến tạo
13
8
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
1
21
Phạm lỗi
26
8
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/22(36.4%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/13(30.8%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
6
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
9/9(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Huertas M.
    Huertas M.
    21
    8/14
    5/6
  • Dotson D.
    Dotson D.
    21
    7/13
    5/6
Board
  • Guerra F.
    Guerra F.
    6
    6
    0
  • Tomic A.
    Tomic A.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Huertas M.
    Huertas M.
    5
    4
    25
  • Hanga A.
    Hanga A.
    3
    0
    24

Tenerife

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 8-14 0-2 5-6 4 5 3 +10 21
18 3-8 2-4 2-2 1 1 2 +4 10
28 3-7 1-2 0-0 3 0 2 -4 7
17 3-5 2-4 0-0 1 2 3 -7 8
22 2-3 0-0 3-5 6 2 4 +3 7
21 2-2 1-1 1-1 3 0 1 +8 6
19 3-6 2-4 2-2 2 0 3 -1 10
17 1-2 0-0 1-1 2 1 1 -2 3
16 3-6 1-3 3-5 1 3 1 -5 10
10 0-2 0-1 0-0 0 2 1 -1 0

Joventut Badalona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 7-13 2-5 5-6 2 2 2 +2 21
24 4-9 3-5 0-0 4 3 5 +3 11
30 4-8 2-5 0-1 5 1 2 +4 10
12 2-4 0-2 0-0 1 0 2 -13 4
20 2-6 0-0 3-4 8 3 3 -1 7
19 4-9 2-7 3-3 0 1 4 +1 13
18 1-3 0-0 2-2 3 0 1 0 4
18 0-2 0-2 0-0 6 1 3 -2 0
16 3-7 2-4 0-0 3 1 2 -6 8
11 1-2 1-2 0-0 1 1 2 +7 3