Bảng xếp hạng
Basquet Girona
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 6 | 13 | 79.5 | 87.7 | -8.2 | 15 | 32% |
Chủ | 9 | 5 | 4 | 83.9 | 86.2 | -2.3 | 13 | 56% |
Khách | 10 | 1 | 9 | 75.6 | 89.1 | -13.5 | 17 | 10% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 82.3 | 87.4 | -5.1 | 40% |
Basket Zaragoza
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 9 | 10 | 90.2 | 88.8 | 1.4 | 10 | 47% |
Chủ | 10 | 8 | 2 | 93.7 | 81.4 | 12.3 | 7 | 80% |
Khách | 9 | 1 | 8 | 86.2 | 97 | -10.8 | 16 | 11% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 90 | 88.2 | 1.8 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Zaragoza
96
-
68
Basquet Girona
52
-
41
B
ACB
Basquet Girona
79
-
89
Zaragoza
32
-
40
B
ACB
Zaragoza
81
-
74
Basquet Girona
38
-
29
B
ACB
Zaragoza
88
-
95
Basquet Girona
35
-
33
T
ACB
Basquet Girona
78
-
69
Zaragoza
38
-
27
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Granada
78
-
74
Basquet Girona
35
-
33
B
ACB
Basquet Girona
91
-
85
Unicaja
37
-
44
T
ACB
Tenerife
100
-
80
Basquet Girona
55
-
42
B
ACB
Basquet Girona
96
-
67
Saski Baskonia
45
-
25
T
ACB
Basquet Girona
91
-
90
Barcelona
51
-
44
T
ACB
Lleida
85
-
90
Basquet Girona
35
-
43
T
ACB
Zaragoza
96
-
68
Basquet Girona
52
-
41
B
ACB
Breogan
77
-
74
Basquet Girona
42
-
32
B
ACB
Basquet Girona
81
-
98
Basquet Coruna
25
-
57
B
ACB
Valencia
98
-
78
Basquet Girona
44
-
45
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Zaragoza
79
-
80
Tofas
49
-
39
B
ACB
Zaragoza
79
-
88
CB Murcia
30
-
44
B
FIBA EUROPE CUP
Zaragoza
80
-
68
Costa Coffee
41
-
40
T
ACB
Zaragoza
86
-
75
MoraBanc Andorra
36
-
34
T
ACB
Granada
97
-
91
Zaragoza
47
-
37
B
FIBA EUROPE CUP
Porto
86
-
75
Zaragoza
47
-
37
B
ACB
Zaragoza
92
-
93
La Bruixa d'Or Manre
39
-
45
B
FIBA EUROPE CUP
Tofas
83
-
97
Zaragoza
44
-
47
T
ACB
Unicaja
85
-
71
Zaragoza
39
-
33
B
ACB
Tenerife
106
-
97
Zaragoza
44
-
46
B