Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 33 19 25 59 103
21 17 26 18 38 82
- Baskonia - Granada

Số liệu đội bóng

34/61(55.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/69(46.4%)
13/28(46.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/23(34.8%)
22/28(78.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/13(76.9%)
34
Tranh bóng bật bảng
31
23
Kiến tạo
21
7
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
3
20
Phạm lỗi
24
8
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/13(84.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
3
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/18(66.7%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
9
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Luwawu-Cabarrot T.
    Luwawu-Cabarrot T.
    19
    5/8
    7/8
  • Noua A.
    Noua A.
    20
    9/16
    1/1
Board
  • Forrest T.
    Forrest T.
    5
    5
    0
  • Noua A.
    Noua A.
    6
    3
    3
Kiến tạo
  • Moneke C.
    Moneke C.
    5
    0
    13
  • Bamforth S.
    Bamforth S.
    6
    2
    15

Baskonia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 2-5 1-2 0-0 2 2 1 +8 5
23 6-8 3-3 2-4 5 3 1 +21 17
20 5-8 2-5 7-8 1 0 2 +8 19
13 4-7 1-1 0-0 4 5 4 +23 9
17 3-5 0-2 1-1 1 2 0 +9 7
24 2-2 0-0 1-2 4 2 0 +5 5
21 4-8 3-4 6-6 1 1 3 +13 17
12 1-1 0-0 2-2 3 1 4 +5 4
11 2-4 0-1 0-0 1 2 1 +5 4
3 1-4 1-3 0-0 0 2 0 -2 3
2 1-1 1-1 0-0 0 0 0 +8 3

Granada

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 1-7 0-2 0-0 2 2 2 -14 2
18 2-7 1-3 1-2 1 4 0 -18 6
28 9-16 1-4 1-1 6 0 3 -22 20
21 5-6 3-3 0-0 2 2 3 -11 13
13 6-6 0-0 0-0 3 0 3 +8 12
16 0-3 0-0 0-0 2 2 2 -11 0
15 3-6 2-4 0-0 1 6 2 -4 8
13 1-2 0-0 2-4 3 0 2 -26 4
13 2-6 0-2 0-0 1 1 2 -7 4
9 0-1 0-1 0-0 1 0 2 0 0