Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 16 28 19 37 84
28 18 20 29 46 95
- Ciutat i provincia Lleida - Real Madrid

Số liệu đội bóng

27/57(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/65(46.2%)
12/27(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/29(41.4%)
18/24(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
23/28(82.1%)
28
Tranh bóng bật bảng
40
19
Kiến tạo
23
3
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
1
28
Phạm lỗi
23
9
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
8
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/14(71.4%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
3
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Van Der Vuurst K.
    Van Der Vuurst K.
    12
    4/9
    2/2
  • Hezonja M.
    Hezonja M.
    22
    7/14
    6/6
Board
  • Bozic L.
    Bozic L.
    6
    3
    3
  • Hezonja M.
    Hezonja M.
    12
    11
    1
Kiến tạo
  • Van Der Vuurst K.
    Van Der Vuurst K.
    9
    2
    25
  • Llull S.
    Llull S.
    8
    0
    25

Ciutat i provincia Lleida

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 3-7 3-6 2-2 2 0 1 -18 11
19 3-5 3-5 0-0 3 2 2 -28 9
18 4-6 1-3 1-2 2 0 5 -15 10
9 0-3 0-2 2-2 0 0 0 -17 2
16 1-3 0-2 0-0 2 0 4 +2 2
25 4-9 2-3 2-2 1 9 5 +11 12
24 3-7 0-0 6-10 6 3 0 -1 12
23 3-5 1-3 1-2 3 0 4 -13 8
21 4-5 0-0 2-2 5 0 4 +7 10
12 2-6 2-2 2-2 2 4 3 +12 8
8 0-1 0-1 0-0 1 1 0 +5 0

Real Madrid

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 4-11 3-9 6-6 4 4 2 +17 17
25 5-11 3-6 3-3 3 8 2 +32 16
35 7-14 2-6 6-6 12 4 3 +19 22
32 4-7 2-3 0-0 4 4 3 +23 10
18 3-4 0-0 4-5 7 1 3 +23 10
21 5-9 1-1 0-2 6 0 4 -12 11
17 1-5 1-3 1-2 2 1 4 -8 4
8 1-2 0-1 1-2 0 0 2 -18 3
6 0-1 0-0 2-2 1 0 0 -10 2
5 0-1 0-0 0-0 0 1 0 -11 0