Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
21 22 21 28 15 43 107
16 23 22 31 12 39 104
- Joventut Badalona - Basquet Coruna

Số liệu đội bóng

33/66(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/73(49.3%)
10/23(43.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
16/35(45.7%)
31/47(66.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/16(100.0%)
33
Tranh bóng bật bảng
37
19
Kiến tạo
29
7
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
4
17
Phạm lỗi
32
7
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/10(50.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/23(34.8%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
15/20(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
11
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/8(62.5%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
3
Tranh bóng bật bảng
3
2
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Dotson D.
    Dotson D.
    30
    9/17
    9/16
  • Diagne A.
    Diagne A.
    17
    6/8
    5/5
Board
  • Tomic A.
    Tomic A.
    8
    5
    3
  • Barrueta Y.
    Barrueta Y.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Dotson D.
    Dotson D.
    5
    0
    32
  • Heurtel T.
    Heurtel T.
    18
    2
    29

Joventut Badalona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 9-17 3-6 9-16 2 5 0 +1 30
29 3-4 3-4 0-0 1 2 1 +17 9
34 2-9 2-6 2-2 4 3 2 +13 8
20 2-4 0-2 0-0 5 1 4 +4 4
26 10-14 0-0 4-6 8 1 0 +14 24
22 2-9 1-3 4-5 2 2 1 -10 9
17 2-4 0-0 9-12 4 0 3 -7 13
11 1-1 1-1 2-2 1 1 4 +6 5
9 1-1 0-0 0-0 0 0 1 -6 2
9 0-1 0-1 1-2 1 2 1 +1 1
6 1-1 0-0 0-0 1 2 0 +2 2

Basquet Coruna

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 5-9 4-5 0-0 3 2 1 -17 14
27 3-10 2-7 0-0 1 2 3 -10 8
27 3-9 2-6 0-0 7 1 3 -10 8
20 1-2 0-1 1-1 5 0 2 -7 3
9 3-3 0-0 0-0 4 0 2 -1 6
29 3-11 2-6 6-6 5 18 2 +6 14
23 3-7 2-5 0-0 1 0 5 0 8
17 6-8 0-0 5-5 3 2 5 +1 17
16 2-6 0-0 4-4 4 3 3 -7 8
13 5-6 4-5 0-0 0 1 4 +6 14
2 0-0 0-0 0-0 1 0 1 +4 0