Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 22 21 14 42 77
21 20 20 17 41 78
- Murcia - Tenerife

Số liệu đội bóng

26/57(45.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/51(52.9%)
12/30(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/18(44.4%)
13/23(56.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/21(76.2%)
32
Tranh bóng bật bảng
26
15
Kiến tạo
14
5
Cướp bóng
9
1
Chắn bóng trên không
0
23
Phạm lỗi
20
13
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/11(63.6%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/10(50.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
0
Kiến tạo
0
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ennis D.
    Ennis D.
    18
    6/9
    3/5
  • Huertas M.
    Huertas M.
    25
    9/15
    6/6
Board
  • Birgander S.
    Birgander S.
    9
    7
    2
  • Shermadini G.
    Shermadini G.
    5
    5
    0
Kiến tạo
  • Birgander S.
    Birgander S.
    6
    0
    23
  • Huertas M.
    Huertas M.
    6
    1
    22

Murcia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 4-10 2-6 2-2 1 1 2 +8 12
19 6-9 3-5 3-5 2 1 3 +6 18
31 4-9 3-6 0-0 4 1 1 +1 11
21 1-4 0-1 2-4 4 2 3 +6 4
23 3-3 0-0 2-2 9 6 1 +7 8
21 1-3 0-2 0-0 1 1 2 -6 2
12 3-4 3-4 0-2 0 2 4 -10 9
11 2-6 1-2 1-2 2 1 3 -7 6
5 0-1 0-1 0-0 0 1 0 -4 0
3 0-1 0-0 0-0 1 0 0 -1 0

Tenerife

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 5-10 2-4 2-3 1 0 2 -6 14
17 2-3 0-1 0-0 2 1 2 -9 4
16 2-4 2-4 0-0 3 2 3 -5 6
10 1-1 1-1 2-3 1 0 0 -1 5
16 1-5 0-0 1-2 3 1 1 -10 3
22 9-15 1-2 6-6 3 6 2 +13 25
18 0-1 0-0 0-0 2 1 1 0 0
18 3-3 0-0 2-2 5 1 1 +10 8
17 0-1 0-1 0-0 0 0 4 +6 0
10 2-4 0-1 1-1 3 2 1 +2 5