Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 18 18 28 40 86
20 19 19 15 39 73
- Real Madrid - Joventut Badalona

Số liệu đội bóng

28/64(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/67(38.8%)
8/22(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/24(41.7%)
22/26(84.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/16(68.8%)
43
Tranh bóng bật bảng
39
17
Kiến tạo
9
10
Cướp bóng
9
5
Chắn bóng trên không
3
18
Phạm lỗi
22
12
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
15
4
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
1
4
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Musa D.
    Musa D.
    21
    7/12
    5/7
  • Tomic A.
    Tomic A.
    13
    5/7
    3/4
Board
  • Tavares E.
    Tavares E.
    9
    7
    2
  • Tomic A.
    Tomic A.
    6
    2
    4
Kiến tạo
  • Tavares E.
    Tavares E.
    3
    1
    22
  • Robertson K.
    Robertson K.
    3
    2
    26

Real Madrid

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 2-3 0-1 3-4 5 2 2 +22 7
13 1-4 0-1 0-0 2 2 3 +9 2
20 7-12 2-2 5-7 5 2 0 +8 21
12 2-5 1-2 3-4 2 0 1 +4 8
22 1-3 0-0 0-0 9 3 2 +23 2
27 4-11 2-7 4-4 6 1 2 +9 14
25 2-7 0-3 3-3 3 3 2 +4 7
19 3-6 1-2 2-2 3 3 1 +10 9
13 3-6 0-0 2-2 3 0 2 -14 8
9 1-2 1-2 0-0 1 1 2 -8 3
6 1-3 0-1 0-0 0 0 0 -6 2
4 1-2 1-1 0-0 2 0 1 +4 3

Joventut Badalona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 4-8 2-4 0-0 4 1 1 -18 10
18 3-10 1-3 4-4 4 2 5 -9 11
13 0-0 0-0 2-4 2 0 1 +1 2
11 1-3 0-0 0-0 4 0 2 -3 2
19 5-7 0-0 3-4 6 2 0 -7 13
26 5-15 3-7 0-0 3 3 2 -18 13
26 3-8 2-4 2-2 4 1 3 -14 10
21 3-7 2-4 0-0 3 0 3 -4 8
20 2-6 0-0 0-0 3 0 1 -6 4
17 0-3 0-2 0-2 2 0 4 +13 0